Gil Vicente
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
71Felix CorreiaTiền đạo20110006.27
Bàn thắng
20CaueTiền đạo20000016.1
18João TeixeiraTiền vệ00000006.82
9Jorge Aguirre de CéspedesTiền đạo10010006.31
16Guilherme Beleza Braga FigueiredoTiền vệ00000000
7tidjany chabrolTiền vệ10020006.52
11Diego ColladoTiền đạo00000000
23Josué SaHậu vệ00000000
45Jonathan Mutombo MawesiHậu vệ00010006.25
88Christian Kendji·Wagatsuma FerreiraHậu vệ00000006.19
99Brian da Rocha·AraujoThủ môn00000000
42Andrew VenturaThủ môn00000005.01
2Zé CarlosHậu vệ00000005.77
39Jonathan BuatuHậu vệ00000006.67
26Ruben FernandesHậu vệ10000006.83
57Sandro CruzHậu vệ00010006.88
Thẻ vàng
10Kanya FujimotoTiền vệ00001006.25
6Jesús CastilloTiền vệ10000006.07
77Jordi MboulaTiền đạo10000005.97
19Santiago García GonzálezTiền vệ00010006.63
Thẻ vàng
Benfica
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Samuel SoaresThủ môn00000000
7Zeki AmdouniTiền đạo10100008.71
Bàn thắngThẻ đỏ
1Anatolii TrubinThủ môn00000006.59
44Tomas AraujoHậu vệ00020006.71
30Nicolás OtamendiHậu vệ10101007.87
Bàn thắng
4Antonio SilvaHậu vệ10000007.61
3Álvaro Fernández CarrerasHậu vệ30020006.85
17Muhammed Kerem AkturkogluTiền đạo30100007.89
Bàn thắng
14Vangelis PavlidisTiền đạo10010006.86
21Anders SchjelderupTiền đạo00000000
6Alexander BahHậu vệ00000000
37Jan-Niklas BesteTiền vệ00000006.15
18Leandro BarreiroTiền vệ00000000
61Florentino LuísTiền vệ10100008.26
Bàn thắng
10Orkun KökçüTiền vệ20000017.54
Thẻ vàng
11Ángel Di MaríaTiền đạo20001107.29
8Fredrik AursnesTiền vệ00010006.18
32Benjamín RollheiserTiền đạo10111008.45
Bàn thắng
25G. PrestianniTiền đạo00000006.19
9ArthurTiền đạo10000006.65

Benfica vs Gil Vicente ngày 29-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues