[RUS FNL-12] Neftekhimik Nizhnekamsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 21 | 23 | 12 | 25.0% |
11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 8 | 19 | 8 | 45.5% |
9 | 0 | 4 | 5 | 4 | 13 | 4 | 18 | 0.0% |
6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 1 | 10 | 33.3% |
[RUS FNL-16] Sokol |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 4 | 7 | 10 | 11 | 26 | 19 | 16 | 19.0% |
11 | 3 | 3 | 5 | 6 | 8 | 12 | 16 | 27.3% |
10 | 1 | 4 | 5 | 5 | 18 | 7 | 15 | 10.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 15 | 3 | 16.7% |
Neftekhimik Nizhnekamsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 10-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
RUS D1 | 19-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.82 | 3.35 | 3.95 | H | 0.82 | 0.5 | 1.04 | T | X |
RUS D1 | 14-10-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 3 | 2.59 | 3.15 | 2.52 | H | 0.96 | 0 | 0.90 | H | T |
RUS D1 | 17-04-17 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.05 | 3.00 | 3.35 | T | 1.05 | 0.5 | 0.81 | T | T |
RUS D1 | 26-09-16 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | 2.40 | 3.15 | 2.74 | H | 0.80 | 0 | 1.06 | H | T |
RUS D2 | 17-08-10 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 2.45 | 3.10 | 2.60 | H | 0.85 | 0 | 0.93 | H | X |
RUS D2 | 11-05-10 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Neftekhimik Nizhnekamsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 1.98 | 3.10 | 3.40 | H | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | X |
RUS D1 | 12-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.88 | 3.15 | 3.70 | T | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | X |
RUS D1 | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | 1.82 | 3.20 | 3.90 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
RUS D1 | 29-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.81 | 2.99 | 2.33 | T | 0.75 | -0.25 | 1.07 | T | T |
RUS Cup | 25-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | H | ||||||||
RUS D1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 2.19 | 3.05 | 2.98 | H | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | X |
RUS D1 | 15-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | 2.41 | 3.10 | 2.61 | B | 0.80 | 0 | 0.96 | B | X |
RUS D1 | 08-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.15 | 3.10 | 3.00 | B | 0.91 | 0.25 | 0.85 | B | X |
RUS D1 | 01-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.43 | 2.94 | 2.71 | H | 0.80 | 0 | 1.02 | H | X |
RUS D1 | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | 3.10 | 3.05 | 2.12 | H | 0.96 | -0.25 | 0.86 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%
Sokol |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | 2.76 | 3.10 | 2.30 | 0.76 | -0.25 | 1.06 | X | ||
RUS Cup | 15-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 6 | 3.50 | 3.10 | 1.85 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | ||
RUS D1 | 12-10-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 0 | 1.52 | 3.70 | 5.10 | 1.02 | 1 | 0.80 | T | ||
RUS D1 | 07-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.20 | 3.10 | 2.93 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | X | ||
RUS D1 | 29-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 1.85 | 3.10 | 3.85 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | ||
RUS Cup | 25-09-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | |||||||||
RUS D1 | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | 4.15 | 3.30 | 1.73 | 0.85 | -0.75 | 0.97 | X | ||
RUS D1 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | 1.90 | 3.10 | 3.65 | 0.90 | 0.5 | 0.86 | X | ||
RUS D1 | 09-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.56 | 3.55 | 5.00 | 0.77 | 0.75 | 0.99 | X | ||
RUS D1 | 01-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | 2.24 | 2.96 | 2.98 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Neftekhimik Nizhnekamsk |
Neftekhimik Nizhnekamsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 02-11-2024 | Khách | FK Sochi | 7 Ngày |
RUS D1 | 09-11-2024 | Chủ | Baltika Kaliningrad | 14 Ngày |
RUS D1 | 16-11-2024 | Chủ | Arsenal Tula | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 02-11-2024 | Chủ | Arsenal Tula | 7 Ngày |
RUS D1 | 09-11-2024 | Khách | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 14 Ngày |
RUS D1 | 16-11-2024 | Khách | FC Ufa | 21 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật