So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.25
-0.96
0.84
2.5
-0.98
2.08
3.60
3.10
Live
0.86
0.25
-0.97
0.86
2.5
-0.99
2.11
3.50
3.10
Run
0.06
-0.25
-0.18
-0.18
4.5
0.06
1.01
19.00
26.00
BET365Sớm
0.83
0.25
-0.97
0.83
2.5
-0.97
2.05
3.40
3.25
Live
0.83
0.25
-0.97
0.85
2.5
1.00
2.05
3.40
3.40
Run
-0.80
0
0.67
-0.15
4.5
0.09
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.85
0.25
-0.97
0.86
2.5
1.00
2.04
3.50
3.35
Live
0.92
0.25
1.00
0.90
2.5
1.00
2.26
3.45
3.15
Run
-0.88
0
0.79
-0.22
4.5
0.13
1.36
3.80
10.00
188betSớm
0.85
0.25
-0.95
0.85
2.5
-0.97
2.08
3.60
3.10
Live
0.88
0.25
-0.96
-
-
-
2.11
3.50
3.10
Run
-0.86
0
0.76
-0.17
4.5
0.07
1.01
19.00
26.00
SbobetSớm
0.86
0.25
-0.96
0.90
2.5
0.98
2.05
3.30
3.22
Live
0.88
0.25
-0.96
0.86
2.5
-0.96
2.13
3.45
3.31
Run
1.00
0
0.92
-0.12
4.5
0.04
1.01
12.00
90.00

Bên nào sẽ thắng?

Ventforet Kofu
ChủHòaKhách
Mito Hollyhock
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ventforet KofuSo Sánh Sức MạnhMito Hollyhock
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-14] Ventforet Kofu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38129175457451431.6%
1954102931191726.3%
197572526261036.8%
6105813316.7%
[JPN J2-15] Mito Hollyhock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381111163951441528.9%
195862424231426.3%
1963101527211631.6%
6222811833.3%

Thành tích đối đầu

Ventforet Kofu            
Chủ - Khách
Mito HollyhockVentforet Kofu
Ventforet KofuMito Hollyhock
Mito HollyhockVentforet Kofu
Ventforet KofuMito Hollyhock
Mito HollyhockVentforet Kofu
Ventforet KofuMito Hollyhock
Mito HollyhockVentforet Kofu
Ventforet KofuMito Hollyhock
Mito HollyhockVentforet Kofu
Mito HollyhockVentforet Kofu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D202-03-241 - 2
(0 - 0)
3 - 42.843.502.26T0.87-0.251.01TT
JPN D230-09-232 - 1
(1 - 1)
5 - 42.363.502.70T0.8001.08TT
JPN D226-03-232 - 4
(1 - 1)
9 - 22.583.352.54T0.9500.93TT
JPN D216-07-221 - 1
(1 - 0)
6 - 42.263.302.99H1.000.250.88TX
JPN D230-04-222 - 1
(2 - 0)
1 - 72.643.102.64B0.9400.94BT
JPN D205-12-213 - 3
(0 - 0)
9 - 61.943.503.60H0.940.50.94TT
JPN D223-05-210 - 1
(0 - 1)
10 - 23.103.202.23T0.92-0.250.96TX
JPN D211-11-202 - 0
(1 - 0)
4 - 52.383.402.98T1.060.250.82TX
JPN D229-07-202 - 2
(1 - 2)
4 - 52.383.202.88H1.080.250.80TT
JPN D231-07-191 - 1
(0 - 0)
3 - 32.323.303.15H1.000.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Ventforet Kofu            
Chủ - Khách
Ventforet KofuBlaublitz Akita
Renofa YamaguchiVentforet Kofu
JEF United Ichihara ChibaVentforet Kofu
Ventforet KofuFagiano Okayama
Ventforet KofuMontedio Yamagata
Ventforet KofuRoasso Kumamoto
Vegalta SendaiVentforet Kofu
Yokohama FCVentforet Kofu
Ventforet KofuKawasaki Frontale
Kawasaki FrontaleVentforet Kofu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D203-11-241 - 2
(0 - 1)
9 - 32.293.253.00B1.020.250.86BT
JPN D227-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 32.413.352.73B0.8201.06BX
JPN D219-10-242 - 1
(0 - 0)
4 - 21.883.803.50B0.880.51.00BT
JPN D205-10-243 - 1
(0 - 0)
3 - 43.053.402.19T0.95-0.250.93TT
JPN D228-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 42.683.602.33B0.80-0.251.08BT
JPN D225-09-242 - 4
(0 - 4)
5 - 52.373.552.67B0.8301.05BT
JPN D221-09-242 - 2
(1 - 0)
2 - 52.383.352.75H0.8001.08HT
JPN D215-09-241 - 0
(0 - 0)
8 - 41.643.854.75B0.810.751.07BX
JPN LC08-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 64.203.951.70H0.92-0.750.90BX
JPN LC04-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 31.304.906.90B0.731.251.09TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Mito Hollyhock            
Chủ - Khách
Mito HollyhockMontedio Yamagata
Iwaki FCMito Hollyhock
Oita TrinitaMito Hollyhock
FC TokyoMito Hollyhock
Mito HollyhockShimizu S-Pulse
Kagoshima UnitedMito Hollyhock
Mito HollyhockFagiano Okayama
Tochigi SCMito Hollyhock
JEF United Ichihara ChibaMito Hollyhock
Mito HollyhockEhime FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D203-11-241 - 3
(0 - 1)
4 - 53.203.552.050.83-0.51.05T
JPN D226-10-241 - 2
(0 - 0)
3 - 32.173.503.000.920.250.96T
JPN D220-10-240 - 0
(0 - 0)
11 - 32.263.402.921.000.250.88X
INT CF12-10-242 - 3
(1 - 0)
-
JPN D206-10-242 - 2
(2 - 0)
0 - 64.753.901.631.08-0.750.80T
JPN D228-09-243 - 0
(1 - 0)
1 - 62.663.352.471.0100.87T
JPN D222-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 63.103.452.131.00-0.250.88X
JPN D215-09-242 - 3
(2 - 1)
2 - 32.573.302.570.9400.94T
JPN D207-09-244 - 0
(1 - 0)
6 - 31.833.703.800.830.51.05T
JPN D231-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 51.903.653.550.900.50.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

Ventforet KofuSo sánh số liệuMito Hollyhock
  • 11Tổng số ghi bàn14
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.4
  • 18Tổng số mất bàn18
  • 1.8Trung bình mất bàn1.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Ventforet Kofu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem14XemXem3XemXem20XemXem37.8%XemXem23XemXem62.2%XemXem14XemXem37.8%XemXem
18XemXem6XemXem1XemXem11XemXem33.3%XemXem13XemXem72.2%XemXem5XemXem27.8%XemXem
19XemXem8XemXem2XemXem9XemXem42.1%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Mito Hollyhock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem17XemXem2XemXem18XemXem45.9%XemXem18XemXem48.6%XemXem18XemXem48.6%XemXem
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Ventforet Kofu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem14XemXem11XemXem12XemXem37.8%XemXem13XemXem35.1%XemXem13XemXem35.1%XemXem
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem5XemXem27.8%XemXem
19XemXem6XemXem8XemXem5XemXem31.6%XemXem5XemXem26.3%XemXem8XemXem42.1%XemXem
613216.7%Xem233.3%350.0%Xem
Mito Hollyhock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem17XemXem9XemXem11XemXem45.9%XemXem13XemXem35.1%XemXem15XemXem40.5%XemXem
19XemXem9XemXem5XemXem5XemXem47.4%XemXem7XemXem36.8%XemXem8XemXem42.1%XemXem
18XemXem8XemXem4XemXem6XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem
622233.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ventforet KofuThời gian ghi bànMito Hollyhock
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    18
    0 Bàn
    18
    9
    1 Bàn
    3
    8
    2 Bàn
    4
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    21
    14
    Bàn thắng H1
    24
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ventforet KofuChi tiết về HT/FTMito Hollyhock
  • 5
    6
    T/T
    2
    2
    T/H
    3
    1
    T/B
    6
    3
    H/T
    9
    11
    H/H
    7
    6
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    1
    B/H
    3
    6
    B/B
ChủKhách
Ventforet KofuSố bàn thắng trong H1&H2Mito Hollyhock
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    7
    8
    Thắng 1 bàn
    13
    14
    Hòa
    8
    10
    Mất 1 bàn
    5
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ventforet Kofu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Mito Hollyhock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Ventforet Kofu
Mito Hollyhock
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 31.6%Thắng28.9% [11]
  • [9] 23.7%Hòa28.9% [11]
  • [17] 44.7%Bại42.1% [16]
  • Chủ/Khách
  • [5] 13.2%Thắng15.8% [6]
  • [4] 10.5%Hòa7.9% [3]
  • [10] 26.3%Bại26.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    54 
  • Bàn thua
    57 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    1.34
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Hòa27.27% [3]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Ventforet Kofu VS Mito Hollyhock ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues