So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0.25
0.93
0.97
2.75
0.83
2.11
3.45
2.82
Live
-0.93
0.25
0.75
1.00
2.75
0.80
2.28
3.45
2.55
Run
1.00
0
0.82
-0.35
2.5
0.15
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.88
0.25
0.93
1.00
2.75
0.80
2.10
3.25
3.00
Live
0.88
0.25
0.93
0.93
2.75
0.88
2.05
3.30
3.00
Run
0.95
0
0.85
-0.21
2.5
0.14
1.00
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.83
0.25
0.93
0.85
2.75
0.91
2.00
3.40
3.05
Live
0.90
0.25
0.94
0.95
2.75
0.87
2.05
3.35
2.99
Run
0.91
0
0.85
-0.41
2.5
0.23
1.01
7.40
44.00
188betSớm
0.90
0.25
0.94
0.98
2.75
0.84
2.11
3.45
2.82
Live
-
-
-
0.98
2.75
0.84
2.11
3.40
2.81
Run
0.08
-0.25
-0.24
-0.26
2.5
0.08
1.01
13.00
17.00
SbobetSớm
0.90
0.25
0.92
1.00
2.75
0.80
1.99
3.20
3.06
Live
0.94
0.25
0.90
-0.98
2.75
0.80
2.14
3.22
2.91
Run
0.98
0
0.78
-0.36
2.5
0.18
1.01
7.40
42.00

Bên nào sẽ thắng?

Parnu JK Vaprus
ChủHòaKhách
JK Tallinna Kalev
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Parnu JK VaprusSo Sánh Sức MạnhJK Tallinna Kalev
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-8] Parnu JK Vaprus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
338718315431824.2%
174310173215923.5%
16448142216725.0%
6312961050.0%
[EST Premium Liiga-9] JK Tallinna Kalev
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
337719356728921.2%
175210193117729.4%
16259163611912.5%
6105412316.7%

Thành tích đối đầu

Parnu JK Vaprus            
Chủ - Khách
JK Tallinna KalevParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevParnu JK Vaprus
JK Tallinna KalevParnu JK Vaprus
JK Tallinna KalevParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusJK Tallinna Kalev
Parnu JK VaprusJK Tallinna Kalev
Parnu JK VaprusJK Tallinna Kalev
Parnu JK VaprusJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevParnu JK Vaprus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D101-09-241 - 0
(0 - 0)
1 - 6B
EST D128-06-240 - 1
(0 - 0)
11 - 7B
EST D107-04-243 - 1
(1 - 0)
3 - 72.013.202.92B0.780.250.92BT
EST D121-10-231 - 0
(1 - 0)
8 - 62.083.352.94B0.850.250.97BX
EST D122-07-231 - 1
(0 - 0)
4 - 1H
EST D113-05-230 - 2
(0 - 0)
5 - 5B
EST D102-04-230 - 2
(0 - 1)
6 - 3B
Est WT23-01-230 - 2
(0 - 2)
- B
Est WT20-01-230 - 2
(0 - 2)
1 - 63.954.151.60B0.98-0.750.78BX
EST D101-10-221 - 0
(1 - 0)
3 - 6B

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Parnu JK Vaprus            
Chủ - Khách
Parnu JK VaprusLaanemaa Haapsalu
Trans NarvaParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusPaide Linnameeskond
FC Nomme UnitedParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusFC Kuressaare
FC Flora TallinnParnu JK Vaprus
Levadia TallinnParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusTartu JK Maag Tammeka
Parnu JK VaprusNomme JK Kalju
JK Tallinna KalevParnu JK Vaprus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST CUP30-10-243 - 0
(2 - 0)
11 - 2T
EST D127-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 62.223.352.71H0.990.250.77TX
EST D123-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 56.104.651.29B0.79-1.50.91BX
EST D119-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 34.503.901.56T0.78-11.04TX
EST D106-10-243 - 1
(1 - 1)
7 - 92.213.502.64T1.020.250.80TT
EST D129-09-243 - 0
(2 - 0)
5 - 11.314.806.60B0.991.50.83BH
EST D122-09-243 - 1
(0 - 1)
8 - 1B
EST D118-09-242 - 2
(2 - 1)
8 - 42.923.352.09H0.96-0.250.86BT
EST D115-09-240 - 4
(0 - 3)
7 - 43.803.551.74B0.87-0.750.95BT
EST D101-09-241 - 0
(0 - 0)
1 - 6B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

JK Tallinna Kalev            
Chủ - Khách
JK Tallinna KalevFC Nomme United
JK Tallinna KalevTrans Narva
FC KuressaareJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevTartu JK Maag Tammeka
Levadia TallinnJK Tallinna Kalev
Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
Tartu JK Maag TammekaJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevParnu JK Vaprus
FC Nomme UnitedJK Tallinna Kalev
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D126-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 5
EST D123-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 42.813.551.960.95-0.250.75X
EST D119-10-242 - 1
(1 - 1)
3 - 82.133.802.580.980.250.84X
EST D105-10-241 - 2
(0 - 1)
1 - 7
EST D127-09-244 - 0
(3 - 0)
- 1.088.2014.500.892.50.93T
EST D122-09-243 - 1
(2 - 0)
7 - 51.354.805.800.811.251.01T
EST D117-09-243 - 2
(3 - 1)
2 - 66.504.951.310.88-1.50.94T
EST D113-09-244 - 1
(1 - 1)
5 - 21.963.503.100.960.50.86T
EST D101-09-241 - 0
(0 - 0)
1 - 6B
EST D125-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 02.603.452.240.77-0.251.05X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

Parnu JK VaprusSo sánh số liệuJK Tallinna Kalev
  • 12Tổng số ghi bàn10
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 16Tổng số mất bàn19
  • 1.6Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Parnu JK Vaprus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem14XemXem2XemXem11XemXem51.9%XemXem11XemXem40.7%XemXem14XemXem51.9%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
JK Tallinna Kalev
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem1XemXem15XemXem30.4%XemXem14XemXem60.9%XemXem9XemXem39.1%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Parnu JK Vaprus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem10XemXem4XemXem13XemXem37%XemXem10XemXem37%XemXem11XemXem40.7%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
JK Tallinna Kalev
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem4XemXem8XemXem47.8%XemXem13XemXem56.5%XemXem8XemXem34.8%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Parnu JK VaprusThời gian ghi bànJK Tallinna Kalev
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    15
    0 Bàn
    13
    9
    1 Bàn
    3
    8
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    18
    Bàn thắng H1
    15
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Parnu JK VaprusChi tiết về HT/FTJK Tallinna Kalev
  • 1
    5
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    8
    8
    H/H
    7
    7
    H/B
    1
    0
    B/T
    3
    1
    B/H
    8
    8
    B/B
ChủKhách
Parnu JK VaprusSố bàn thắng trong H1&H2JK Tallinna Kalev
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    5
    Thắng 1 bàn
    12
    11
    Hòa
    7
    2
    Mất 1 bàn
    9
    13
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Parnu JK Vaprus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D109-11-2024KháchNomme JK Kalju6 Ngày
JK Tallinna Kalev
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D109-11-2024KháchFC Flora Tallinn6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 24.2%Thắng21.2% [7]
  • [7] 21.2%Hòa21.2% [7]
  • [18] 54.5%Bại57.6% [19]
  • Chủ/Khách
  • [4] 12.1%Thắng6.1% [2]
  • [3] 9.1%Hòa15.2% [5]
  • [10] 30.3%Bại27.3% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    54 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    67
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    2.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.94
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [2] 20.00%Hòa16.67% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 41.67% [5]

Parnu JK Vaprus VS JK Tallinna Kalev ngày 04-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues