So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
-0.75
0.79
0.81
2.75
0.99
4.30
3.95
1.57
Live
0.98
-0.75
0.84
0.79
2.75
-0.99
4.30
3.95
1.57
Run
-0.25
0.25
0.07
-0.25
5.5
0.05
26.00
10.50
1.01
BET365Sớm
-0.97
-0.75
0.78
0.83
2.75
0.98
4.75
3.90
1.60
Live
0.90
-0.75
0.90
0.80
2.75
1.00
4.20
3.80
1.70
Run
0.42
0
-0.57
-0.19
5.5
0.12
51.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.80
-1
0.96
0.93
3
0.83
4.40
3.85
1.58
Live
0.86
-0.75
0.98
0.75
2.75
-0.93
3.85
3.65
1.72
Run
0.50
0
-0.70
-0.24
5.5
0.04
150.00
6.00
1.06
188betSớm
-0.96
-0.75
0.80
0.82
2.75
1.00
4.30
3.95
1.57
Live
0.96
-0.75
0.88
0.80
2.75
-0.98
4.00
3.90
1.63
Run
-0.24
0.25
0.08
-0.24
5.5
0.06
26.00
10.50
1.01
SbobetSớm
-0.98
-0.75
0.80
0.84
2.75
0.96
4.38
3.64
1.56
Live
0.92
-0.75
0.92
0.86
2.75
0.96
4.09
3.65
1.66
Run
0.58
0
-0.74
-0.26
5.5
0.12
245.00
6.30
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Tartu JK Maag Tammeka
ChủHòaKhách
Nomme JK Kalju
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tartu JK Maag TammekaSo Sánh Sức MạnhNomme JK Kalju
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-6] Tartu JK Maag Tammeka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3310815424838630.3%
17638222421535.3%
16457202417625.0%
62131011733.3%
[EST Premium Liiga-2] Nomme JK Kalju
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321994733566259.4%
161132411936268.8%
16862321630350.0%
64021791266.7%

Thành tích đối đầu

Tartu JK Maag Tammeka            
Chủ - Khách
Nomme JK KaljuTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuTartu JK Maag Tammeka
Nomme JK KaljuTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju
Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju
Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuTartu JK Maag Tammeka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D127-07-243 - 0
(3 - 0)
2 - 4B
EST D128-06-241 - 1
(1 - 1)
6 - 63.653.501.78H0.82-0.751.00BX
EST D103-05-244 - 2
(3 - 2)
5 - 11.633.953.95B0.870.750.95BT
EST D123-09-234 - 1
(1 - 1)
6 - 6B
EST D113-08-231 - 1
(1 - 0)
2 - 53.403.301.91H0.91-0.50.91BX
EST D124-05-231 - 2
(1 - 0)
6 - 41.713.504.00T0.920.750.90TT
EST D116-04-230 - 2
(0 - 1)
1 - 44.103.451.70B0.91-0.750.91BX
Est WT10-02-231 - 0
(0 - 0)
0 - 84.754.251.48T0.92-10.84HX
EST D108-10-223 - 0
(2 - 0)
7 - 8T
EST D121-08-221 - 1
(0 - 1)
10 - 5H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Tartu JK Maag Tammeka            
Chủ - Khách
FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka
Parnu JK VaprusTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaJK Tallinna Kalev
Trans NarvaTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Levadia TallinnTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaFC Nomme United
Tallinna GameSportTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaParnu JK Vaprus
Nomme JK KaljuTartu JK Maag Tammeka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D121-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 7B
EST D118-09-242 - 2
(2 - 1)
8 - 42.923.352.09H0.96-0.250.86BT
EST D113-09-244 - 1
(1 - 1)
5 - 21.963.503.10T0.960.50.86TT
EST D131-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 5T
EST D124-08-241 - 3
(0 - 1)
4 - 5B
EST D116-08-243 - 1
(1 - 0)
7 - 51.224.908.10B0.771.50.93BT
EST D111-08-241 - 1
(0 - 1)
4 - 41.573.854.45H0.800.751.02TX
EST CUP07-08-240 - 24
(0 - 11)
- T
EST D102-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 42.073.352.96B0.840.250.98BX
EST D127-07-243 - 0
(3 - 0)
2 - 4B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Nomme JK Kalju            
Chủ - Khách
Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev
Nomme JK KaljuFC Nomme United
Parnu JK VaprusNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Levadia TallinnNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuFC Kuressaare
Flora Tallinn IINomme JK Kalju
JK Tallinna KalevNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuFC Eston Villa
Nomme JK KaljuTartu JK Maag Tammeka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D122-09-243 - 1
(2 - 0)
7 - 51.354.805.800.811.251.01T
EST D118-09-243 - 0
(1 - 0)
9 - 61.176.209.600.9220.90X
EST D115-09-240 - 4
(0 - 3)
7 - 43.803.551.740.87-0.750.95T
EST D101-09-242 - 4
(0 - 3)
4 - 32.193.302.760.950.250.87T
EST D125-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 11.723.503.950.940.750.88T
EST D118-08-245 - 1
(4 - 0)
10 - 51.324.806.500.991.50.83T
EST CUP14-08-240 - 7
(0 - 4)
0 - 1013.507.901.050.90-2.50.80T
EST D103-08-240 - 2
(0 - 0)
9 - 7
EST CUP31-07-2411 - 1
(6 - 0)
15 - 0
EST D127-07-243 - 0
(3 - 0)
2 - 4B

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 86%

Tartu JK Maag TammekaSo sánh số liệuNomme JK Kalju
  • 35Tổng số ghi bàn40
  • 3.5Trung bình ghi bàn4.0
  • 16Tổng số mất bàn10
  • 1.6Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Tartu JK Maag Tammeka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem1XemXem11XemXem42.9%XemXem9XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Nomme JK Kalju
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem0XemXem10XemXem56.5%XemXem14XemXem60.9%XemXem9XemXem39.1%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Tartu JK Maag Tammeka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem2XemXem10XemXem42.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
Nomme JK Kalju
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem4XemXem8XemXem47.8%XemXem14XemXem60.9%XemXem7XemXem30.4%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tartu JK Maag TammekaThời gian ghi bànNomme JK Kalju
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    4
    0 Bàn
    16
    4
    1 Bàn
    3
    9
    2 Bàn
    0
    6
    3 Bàn
    3
    6
    4+ Bàn
    14
    37
    Bàn thắng H1
    21
    30
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tartu JK Maag TammekaChi tiết về HT/FTNomme JK Kalju
  • 4
    14
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    4
    H/T
    5
    6
    H/H
    5
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    8
    4
    B/B
ChủKhách
Tartu JK Maag TammekaSố bàn thắng trong H1&H2Nomme JK Kalju
  • 4
    16
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    6
    0
    Mất 1 bàn
    7
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tartu JK Maag Tammeka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D105-10-2024KháchJK Tallinna Kalev7 Ngày
EST CUP15-10-2024KháchTallinna FC Ararat TTU17 Ngày
EST D119-10-2024ChủLevadia Tallinn21 Ngày
Nomme JK Kalju
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D106-10-2024KháchPaide Linnameeskond8 Ngày
EST D120-10-2024ChủTrans Narva22 Ngày
EST D123-10-2024KháchFC Flora Tallinn25 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tartu JK Maag Tammeka
Chấn thương
Nomme JK Kalju

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 30.3%Thắng59.4% [19]
  • [8] 24.2%Hòa28.1% [19]
  • [15] 45.5%Bại12.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [6] 18.2%Thắng25.0% [8]
  • [3] 9.1%Hòa18.8% [6]
  • [8] 24.2%Bại6.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    73
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    2.28
  • TB mất điểm
    1.09
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.28
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Tartu JK Maag Tammeka VS Nomme JK Kalju ngày 29-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues