So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
1.25
0.90
0.85
2.75
-0.99
1.42
4.60
6.20
Live
0.94
1.5
0.94
0.83
2.75
-0.97
1.29
5.20
8.70
Run
-0.40
0.25
0.28
-0.32
3.5
0.20
1.01
15.50
36.00
BET365Sớm
0.98
1.25
0.88
0.90
2.75
0.95
1.42
4.10
7.00
Live
0.83
1.25
-0.97
0.88
2.75
0.98
1.36
4.75
8.50
Run
0.23
0
-0.33
-0.22
3.5
0.15
1.02
19.00
451.00
Mansion88Sớm
0.94
1.25
0.90
0.93
2.75
0.89
1.38
4.50
6.50
Live
0.71
1.25
-0.81
0.93
2.75
0.95
1.27
5.20
8.50
Run
0.20
0
-0.30
-0.29
3.5
0.20
2.56
1.62
11.00
188betSớm
0.99
1.25
0.91
0.86
2.75
-0.98
1.42
4.60
6.20
Live
0.93
1.5
0.97
0.88
2.75
1.00
1.37
4.80
6.90
Run
-0.39
0.25
0.29
-0.37
3.5
0.27
1.01
15.50
36.00
SbobetSớm
0.98
1.25
0.90
0.95
2.75
0.91
1.38
4.17
6.30
Live
0.92
1.5
0.98
0.86
2.75
-0.98
1.28
5.00
7.90
Run
-0.43
0.25
0.33
-0.38
3.5
0.28
3.31
1.39
12.50

Bên nào sẽ thắng?

Universidad de Chile
ChủHòaKhách
Huachipato
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Universidad de ChileSo Sánh Sức MạnhHuachipato
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHI Primera Division-2] Universidad de Chile
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301983532465263.3%
1586120930353.3%
151122331535173.3%
65011311583.3%
[CHI Primera Division-11] Huachipato
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3097142844341130.0%
15654161723940.0%
1532101227111320.0%
63211861150.0%

Thành tích đối đầu

Universidad de Chile            
Chủ - Khách
HuachipatoUniversidad de Chile
HuachipatoUniversidad de Chile
HuachipatoUniversidad de Chile
Universidad de ChileHuachipato
HuachipatoUniversidad de Chile
Universidad de ChileHuachipato
HuachipatoUniversidad de Chile
Universidad de ChileHuachipato
Universidad de ChileHuachipato
HuachipatoUniversidad de Chile
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D128-04-240 - 4
(0 - 2)
5 - 52.383.402.72T0.8101.07TT
INT CF04-02-240 - 0
(0 - 0)
1 - 152.363.552.41H0.8900.93HX
CHI D108-07-231 - 2
(0 - 2)
4 - 42.313.452.66T0.7801.04TT
CHI D123-01-231 - 3
(1 - 1)
6 - 52.053.353.15B0.800.251.02BT
CHI D130-10-224 - 0
(3 - 0)
1 - 62.393.152.72B0.7901.03BT
CHI D121-05-223 - 2
(1 - 0)
7 - 22.493.302.52T0.9000.92TT
CHI D129-08-211 - 1
(0 - 0)
6 - 42.203.302.93H0.950.250.87TX
CHI D103-04-211 - 1
(0 - 1)
3 - 52.003.203.25H1.000.50.82TX
CHI D120-12-202 - 2
(2 - 2)
5 - 51.843.453.75H0.840.51.04TT
CHI D126-01-202 - 1
(0 - 0)
6 - 92.903.352.11B0.95-0.250.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Universidad de Chile            
Chủ - Khách
Universidad de ChilePalestino
Universidad de ChilePalestino
PalestinoUniversidad de Chile
Coquimbo UnidoUniversidad de Chile
Universidad de ChileUnion Espanola
Universidad de ChileCobreloa
O.HigginsUniversidad de Chile
Universidad de ChileColo Colo
Universidad de ChileCD Copiapo S.A.
Audax ItalianoUniversidad de Chile
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D115-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 51.653.904.60T0.890.750.99TX
Chile Cup09-09-240 - 1
(0 - 0)
7 - 41.663.854.60B0.860.750.96BX
Chile Cup05-09-240 - 5
(0 - 2)
2 - 32.743.352.29T0.78-0.251.04TT
CHI D131-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 43.353.302.08T1.06-0.250.82TX
CHI D127-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 21.634.104.50T1.0510.83TX
CHI D123-08-244 - 0
(3 - 0)
5 - 01.364.956.90T0.841.251.04TT
CHI D117-08-240 - 4
(0 - 1)
11 - 53.203.502.07T1.06-0.250.82TT
CHI D110-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 82.543.402.54H0.9400.94HX
CHI D104-08-241 - 0
(0 - 0)
14 - 11.504.505.20T0.8511.03TX
CHI D128-07-241 - 0
(0 - 0)
1 - 53.203.452.09B1.04-0.250.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Huachipato            
Chủ - Khách
Municipal IquiqueHuachipato
HuachipatoImperial Unido
HuachipatoO.Higgins
Imperial UnidoHuachipato
Presidente IbanezHuachipato
HuachipatoPalestino
Univ CatolicaHuachipato
Racing ClubHuachipato
CD Copiapo S.A.Huachipato
HuachipatoRacing Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D115-09-243 - 1
(2 - 0)
5 - 72.043.653.151.040.50.84T
Chile Cup08-09-240 - 0
(0 - 0)
11 - 5
CHI D108-09-241 - 0
(1 - 0)
1 - 72.053.503.251.050.50.83X
Chile Cup04-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 315.007.001.150.97-20.85H
Chile Cup01-09-240 - 12
(0 - 3)
-
CHI D130-08-242 - 2
(1 - 1)
3 - 42.313.452.811.060.250.82T
CHI D125-08-244 - 0
(2 - 0)
7 - 12.083.353.300.820.251.06T
CON CSA20-08-246 - 1
(4 - 0)
8 - 31.274.959.000.921.50.90T
CHI D117-08-240 - 2
(0 - 1)
10 - 22.663.502.391.0400.84X
CON CSA13-08-240 - 2
(0 - 1)
0 - 73.203.152.041.04-0.250.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Universidad de ChileSo sánh số liệuHuachipato
  • 18Tổng số ghi bàn21
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.1
  • 2Tổng số mất bàn18
  • 0.2Trung bình mất bàn1.8
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Universidad de Chile
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem14XemXem2XemXem8XemXem58.3%XemXem12XemXem50%XemXem12XemXem50%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
651083.3%Xem233.3%466.7%Xem
Huachipato
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem6XemXem2XemXem15XemXem26.1%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Universidad de Chile
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem5XemXem11XemXem33.3%XemXem9XemXem37.5%XemXem10XemXem41.7%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem5XemXem4XemXem3XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Huachipato
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem6XemXem5XemXem12XemXem26.1%XemXem12XemXem52.2%XemXem6XemXem26.1%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Universidad de ChileThời gian ghi bànHuachipato
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    10
    0 Bàn
    8
    8
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    16
    10
    Bàn thắng H1
    23
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Universidad de ChileChi tiết về HT/FTHuachipato
  • 7
    5
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    7
    1
    H/T
    4
    6
    H/H
    2
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    7
    B/B
ChủKhách
Universidad de ChileSố bàn thắng trong H1&H2Huachipato
  • 7
    1
    Thắng 2+ bàn
    8
    5
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    0
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Universidad de Chile
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D129-09-2024KháchMunicipal Iquique5 Ngày
CHI D106-10-2024ChủUnion La Calera12 Ngày
CHI D120-10-2024KháchUniv Catolica26 Ngày
Huachipato
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D130-09-2024ChủCoquimbo Unido6 Ngày
CHI D106-10-2024KháchUnion Espanola12 Ngày
CHI D120-10-2024KháchAudax Italiano26 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Universidad de Chile
Chấn thương
Huachipato

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 63.3%Thắng30.0% [9]
  • [8] 26.7%Hòa23.3% [9]
  • [3] 10.0%Bại46.7% [14]
  • Chủ/Khách
  • [8] 26.7%Thắng10.0% [3]
  • [6] 20.0%Hòa6.7% [2]
  • [1] 3.3%Bại33.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    53 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.77 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [5] 55.56%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Universidad de Chile VS Huachipato ngày 25-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues