Molde
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Sondre GranaasTiền vệ00000006.28
-Sean McDermottThủ môn00000006.62
25Anders HagelskjaerHậu vệ10000006.82
-Martin LinnesHậu vệ10000006.63
15Marcus Andre KaasaTiền vệ10000006.01
17Mats Møller DæhliTiền vệ00010008.01
16Emil BreivikTiền vệ10000006.03
-Ola BrynhildsenTiền vệ30010005.9
20Kristian·EriksenTiền đạo20000015.98
-Mads EnggardTiền vệ00000006.36
31Mathias Fjortoft LovikTiền vệ10000000
19Eirik HauganHậu vệ00000000
-Peder Hoel LervikThủ môn00000000
29Gustav Kjolstad NyheimTiền đạo00000000
-Niklas ÖdegardTiền vệ00000000
18Halldor StenevikTiền vệ00010007.51
-Frederik IhlerTiền đạo20000006.66
-Kristoffer HaugenHậu vệ00000006.63
26Isak Helstad AmundsenHậu vệ00010006.23
2Martin BjornbakHậu vệ00000006.51
Stromsgodset
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Lars Christopher VilsvikHậu vệ00010006.1
17Logi TomassonHậu vệ00020006.57
71Gustav ValsvikHậu vệ10000006.56
5Bent SormoHậu vệ00000006.65
Thẻ vàng
27Fredrik Kristensen·DahlHậu vệ00000007.24
Thẻ vàng
10Herman StengelTiền vệ10021008.18
Thẻ đỏ
8Kreshnik KrasniqiTiền vệ20000006.86
25Jesper TaajeHậu vệ00000006.55
32Frank·StopleThủ môn00000000
77Marcus Johanson MehnertTiền đạo00000006.66
9Elias Hoff MelkersenTiền đạo00000006.87
21Marko·FarjiTiền vệ31000007.04
22Jonas Torrissen TherkelsenTiền vệ41040006.68
7Nikolaj MöllerTiền đạo20110007.84
Bàn thắng
-F. ArdraaTiền vệ00000000
-A. Skistad-00000000
1Per Kristian BratveitThủ môn00000007.86
37Samuel Agung Marcello SilalahiTiền vệ00000006.39
Thẻ vàng
4Sivert Eriksen WesterlundHậu vệ00000000

Stromsgodset vs Molde ngày 01-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues