[JPN J1-17] Kashiwa Reysol |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | 41 | 17 | 23.7% |
19 | 5 | 7 | 7 | 20 | 25 | 22 | 15 | 26.3% |
19 | 4 | 7 | 8 | 19 | 26 | 19 | 17 | 21.1% |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 16.7% |
[JPN J1-3] Machida Zelvia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 66 | 3 | 50.0% |
19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 19 | 31 | 5 | 47.4% |
19 | 10 | 5 | 4 | 24 | 15 | 35 | 2 | 52.6% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | 7 | 33.3% |
Kashiwa Reysol |
Chủ - Khách |
---|
Machida ZelviaKashiwa Reysol |
Machida ZelviaKashiwa Reysol |
Kashiwa ReysolMachida Zelvia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D1 | 03-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | 2.32 | 3.40 | 3.10 | B | 1.01 | 0.25 | 0.87 | B | X |
JPN D2 | 16-11-19 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 10 | 5.30 | 4.05 | 1.62 | T | 0.80 | -1 | 1.08 | T | T |
JPN D2 | 02-03-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 11 | 2.12 | 3.50 | 3.45 | T | 0.85 | 0.25 | 1.03 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Kashiwa Reysol |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D1 | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | 2.11 | 3.90 | 2.86 | T | 0.89 | 0.25 | 0.99 | T | X |
JPN D1 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | 2.51 | 3.55 | 2.50 | H | 0.94 | 0 | 0.94 | H | X |
JPN D1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.09 | 3.55 | 3.15 | H | 0.85 | 0.25 | 1.03 | T | X |
JPN D1 | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | 1.63 | 4.25 | 4.95 | B | 1.06 | 1 | 0.82 | B | X |
JPN D1 | 31-08-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 9 - 0 | 2.04 | 3.60 | 3.55 | B | 1.04 | 0.5 | 0.84 | B | T |
JPN D1 | 25-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | 1.71 | 4.15 | 4.50 | B | 0.92 | 0.75 | 0.96 | B | X |
JE Cup | 21-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 8 | 3.30 | 3.50 | 2.03 | B | 0.79 | -0.5 | 1.03 | B | X |
JPN D1 | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.80 | 3.45 | 2.48 | T | 1.07 | 0 | 0.81 | T | T |
JPN D1 | 11-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.15 | 3.45 | 3.40 | H | 0.87 | 0.25 | 1.01 | T | X |
JPN D1 | 20-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 9 | 2.34 | 3.80 | 2.79 | B | 1.06 | 0.25 | 0.82 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%
Machida Zelvia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D1 | 05-10-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 4 | 2.13 | 3.55 | 3.05 | 0.89 | 0.25 | 0.99 | T | ||
JPN D1 | 28-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | 1.94 | 3.50 | 3.60 | 0.94 | 0.5 | 0.94 | X | ||
JPN D1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.64 | 3.95 | 4.60 | 0.81 | 0.75 | 1.07 | X | ||
JPN D1 | 14-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 2 | 3.85 | 3.30 | 2.04 | 0.84 | -0.5 | 1.04 | T | ||
JPN LC | 08-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | 1.85 | 3.50 | 3.95 | 0.85 | 0.5 | 1.03 | X | ||
JPN LC | 04-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 0 | 3.30 | 3.20 | 2.29 | 0.91 | -0.25 | 0.97 | T | ||
JPN D1 | 31-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | 2.14 | 3.60 | 3.30 | 0.88 | 0.25 | 1.00 | T | ||
JPN D1 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 3.10 | 3.50 | 2.27 | 0.90 | -0.25 | 0.98 | X | ||
JPN D1 | 17-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 6 | 1.59 | 4.15 | 5.50 | 1.02 | 1 | 0.86 | T | ||
JPN D1 | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | 1.83 | 3.60 | 4.40 | 0.83 | 0.5 | 1.05 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Kashiwa Reysol |
Kashiwa Reysol |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D1 | 23-10-2024 | Khách | Urawa Red Diamonds | 4 Ngày |
JPN D1 | 03-11-2024 | Khách | Avispa Fukuoka | 15 Ngày |
JPN D1 | 09-11-2024 | Chủ | Albirex Niigata | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D1 | 03-11-2024 | Khách | Sagan Tosu | 15 Ngày |
JPN D1 | 09-11-2024 | Chủ | FC Tokyo | 21 Ngày |
JPN D1 | 30-11-2024 | Chủ | Kyoto Sanga | 42 Ngày |