So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.90
0.82
2.25
1.00
2.20
3.15
3.05
Live
0.84
0.25
1.00
0.81
2.25
-0.99
2.08
3.35
3.15
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.19
1.5
0.01
26.00
9.60
1.02
Mansion88Sớm
0.81
0.25
-0.97
-0.88
2.5
0.70
2.03
3.10
3.25
Live
0.84
0.25
1.00
-0.88
2.5
0.70
2.00
3.10
3.30
Run
0.84
0
1.00
-0.25
1.5
0.13
110.00
5.40
1.08
188betSớm
0.95
0.25
0.91
0.83
2.25
-0.99
2.22
3.35
2.86
Live
0.88
0.25
0.98
-0.98
2.5
0.82
2.08
3.35
3.10
Run
-0.17
0.25
0.03
-0.18
1.5
0.02
26.00
9.40
1.02
SbobetSớm
0.99
0.25
0.85
-0.93
2.5
0.75
2.13
3.10
3.03
Live
0.87
0.25
0.97
-
-
-
2.08
3.11
3.13
Run
0.66
0
-0.83
-0.32
1.5
0.18
125.00
5.80
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Tbilisi
ChủHòaKhách
Gagra Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo TbilisiSo Sánh Sức MạnhGagra Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-7] Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3691215334439725.0%
18666221824833.3%
18369112615716.7%
611439416.7%
[GEO Erovnuli Liga-8] Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3611520365338830.6%
18738212424938.9%
184212152914822.2%
63121091050.0%

Thành tích đối đầu

Dinamo Tbilisi            
Chủ - Khách
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D101-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 83.453.301.89H0.93-0.50.89BX
GEO D101-06-242 - 0
(0 - 0)
4 - 51.793.453.95T0.790.51.03TX
GEO D116-04-240 - 2
(0 - 0)
5 - 63.753.751.76T0.84-0.750.98TX
GEO D121-10-230 - 1
(0 - 1)
8 - 3B
GEO D113-08-231 - 6
(1 - 4)
3 - 4T
GEO D106-05-230 - 0
(0 - 0)
8 - 4H
GEO D108-03-233 - 5
(1 - 2)
1 - 16.204.151.39T0.82-1.251.00TT
GEO D103-12-222 - 1
(1 - 0)
4 - 31.195.609.70T0.861.750.96TH
GEO D118-09-220 - 1
(0 - 0)
7 - 25.204.101.46T0.98-10.84HX
GEO D120-06-225 - 0
(1 - 0)
7 - 21.463.955.40T0.8510.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Dinamo Tbilisi            
Chủ - Khách
FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiDinamo Batumi
Dila GoriDinamo Tbilisi
SamtrediaDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Telavi
Samgurali TskhDinamo Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D101-12-243 - 0
(2 - 0)
7 - 72.853.502.16B0.89-0.250.93BT
GEO D127-11-241 - 2
(0 - 2)
7 - 41.923.303.35B0.920.50.84BT
GEO D123-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 01.743.453.90B0.970.750.87BX
GEO D109-11-241 - 1
(1 - 1)
4 - 44.203.701.69H0.94-0.750.90BX
GEO C05-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 91.583.604.15T0.800.750.90TX
GEO D101-11-240 - 2
(0 - 2)
5 - 42.963.552.08B0.96-0.250.86BX
GEO D128-10-242 - 0
(0 - 0)
1 - 32.003.353.10B1.000.50.82BX
GEO D119-10-245 - 1
(2 - 0)
2 - 0T
GEO D105-10-241 - 2
(1 - 1)
2 - 7T
GEO D101-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 83.453.301.89H0.93-0.50.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

Gagra Tbilisi            
Chủ - Khách
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Telavi
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Spaeri FCGagra Tbilisi
Gagra TbilisiSamtredia
Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti
Dinamo Tbilisi IIGagra Tbilisi
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDila Gori
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D127-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 61.434.205.401.001.250.76X
GEO D122-11-242 - 0
(1 - 0)
1 - 82.362.942.810.7401.08X
GEO D110-11-244 - 2
(1 - 2)
2 - 31.733.553.850.950.750.89T
GEO C05-11-241 - 1
(0 - 1)
5 - 42.873.252.020.90-0.250.80X
GEO D101-11-242 - 1
(1 - 0)
6 - 62.223.402.820.990.250.83T
GEO D127-10-243 - 1
(2 - 0)
4 - 52.133.252.910.890.250.93T
GEO C22-10-240 - 3
(0 - 1)
4 - 6
GEO D118-10-243 - 2
(1 - 0)
3 - 31.523.955.300.9310.83T
GEO D106-10-240 - 5
(0 - 1)
5 - 45.203.901.490.89-10.93T
GEO D101-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 83.453.301.89H0.93-0.50.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Dinamo TbilisiSo sánh số liệuGagra Tbilisi
  • 10Tổng số ghi bàn15
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.5
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem6XemXem1XemXem18XemXem24%XemXem9XemXem36%XemXem16XemXem64%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
14XemXem3XemXem1XemXem10XemXem21.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem
60060.0%Xem233.3%466.7%Xem
Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem2XemXem12XemXem36.4%XemXem12XemXem54.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
12XemXem2XemXem2XemXem8XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Dinamo Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem6XemXem2XemXem17XemXem24%XemXem9XemXem36%XemXem12XemXem48%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
14XemXem3XemXem2XemXem9XemXem21.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Gagra Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem14XemXem0XemXem8XemXem63.6%XemXem9XemXem40.9%XemXem6XemXem27.3%XemXem
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dinamo TbilisiThời gian ghi bànGagra Tbilisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    20
    0 Bàn
    12
    11
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    11
    15
    Bàn thắng H1
    7
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dinamo TbilisiChi tiết về HT/FTGagra Tbilisi
  • 4
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    2
    2
    T/B
    1
    3
    H/T
    17
    13
    H/H
    3
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    5
    6
    B/B
ChủKhách
Dinamo TbilisiSố bàn thắng trong H1&H2Gagra Tbilisi
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    20
    13
    Hòa
    6
    6
    Mất 1 bàn
    4
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Gagra Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 25.0%Thắng30.6% [11]
  • [12] 33.3%Hòa13.9% [11]
  • [15] 41.7%Bại55.6% [20]
  • Chủ/Khách
  • [6] 16.7%Thắng11.1% [4]
  • [6] 16.7%Hòa5.6% [2]
  • [6] 16.7%Bại33.3% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    53
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 10.00%Hòa27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Dinamo Tbilisi VS Gagra Tbilisi ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues