Bên nào sẽ thắng?

Cobresal
ChủHòaKhách
Universidad de Chile
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CobresalSo Sánh Sức MạnhUniversidad de Chile
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHI Primera Division-12] Cobresal
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3089134251331226.7%
15744302425746.7%
1515912278156.7%
631211111050.0%
[CHI Primera Division-2] Universidad de Chile
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301983532465263.3%
1586120930353.3%
151122331535173.3%
63211541150.0%

Thành tích đối đầu

Cobresal            
Chủ - Khách
Universidad de ChileCobresal
CobresalUniversidad de Chile
Universidad de ChileCobresal
Universidad de ChileCobresal
Universidad de ChileCobresal
CobresalUniversidad de Chile
CobresalUniversidad de Chile
CobresalUniversidad de Chile
Universidad de ChileCobresal
CobresalUniversidad de Chile
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D125-03-242 - 2
(1 - 1)
10 - 21.783.803.90H1.000.750.88TT
CHI D103-12-234 - 3
(1 - 0)
4 - 12.133.652.96T0.900.250.98TT
CHI D115-05-230 - 0
(0 - 0)
5 - 42.023.453.20H1.020.50.80TX
CHI D105-11-223 - 4
(3 - 2)
5 - 62.403.452.55T0.8500.97TT
Chile Cup22-08-221 - 0
(1 - 0)
2 - 102.313.252.65B0.7801.04BX
Chile Cup19-08-221 - 1
(0 - 1)
6 - 31.613.804.20H0.860.750.96TX
CHI D128-05-221 - 0
(1 - 0)
5 - 41.823.353.95T0.820.51.00TX
CHI D127-11-210 - 0
(0 - 0)
4 - 72.203.202.98H0.950.250.87TX
CHI D115-08-210 - 2
(0 - 1)
4 - 31.853.403.80T0.850.51.03TX
CHI D128-12-202 - 0
(1 - 0)
7 - 22.703.352.21T0.90-0.250.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Cobresal            
Chủ - Khách
Coquimbo UnidoCobresal
CobresalCD Copiapo S.A.
CD Copiapo S.A.Cobresal
Provincial OvalleCobresal
CobresalUnion La Calera
Barcelona SC(ECU)Cobresal
O.HigginsCobresal
CobresalCoquimbo Unido
Talleres CordobaCobresal
Everton CDCobresal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Chile Cup06-07-244 - 0
(2 - 0)
11 - 01.783.453.75B0.980.750.78BT
Chile Cup29-06-243 - 1
(1 - 0)
3 - 11.693.553.60T0.900.750.80TT
Chile Cup22-06-242 - 2
(2 - 0)
2 - 42.253.502.57H1.050.250.77TT
Chile Cup17-06-241 - 3
(1 - 2)
6 - 53.453.601.72T0.77-0.750.93TT
CHI D102-06-242 - 1
(1 - 1)
4 - 52.063.603.15T0.820.251.06TT
CON CLA30-05-242 - 1
(2 - 0)
2 - 21.504.005.30B0.9210.90HT
CHI D126-05-242 - 2
(0 - 1)
9 - 21.803.853.75H1.030.750.85TT
CHI D120-05-242 - 3
(1 - 2)
6 - 22.843.552.24B0.86-0.251.02BT
CON CLA14-05-241 - 0
(0 - 0)
7 - 41.304.657.40B1.001.50.82TX
CHI D112-05-243 - 3
(2 - 2)
6 - 61.624.154.50H0.830.751.05TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 90%

Universidad de Chile            
Chủ - Khách
Everton CDUniversidad de Chile
Universidad de ChileSan Antonio Unido
San Antonio UnidoUniversidad de Chile
Municipal Puente AltoUniversidad de Chile
Everton CDUniversidad de Chile
Universidad de ChileNublense
Universidad de ChileUniv Catolica
Union La CaleraUniversidad de Chile
Universidad de ChileMunicipal Iquique
HuachipatoUniversidad de Chile
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Chile Cup07-07-242 - 1
(2 - 0)
3 - 52.703.502.160.84-0.250.98T
Chile Cup01-07-247 - 0
(4 - 0)
3 - 61.176.1010.000.9320.83T
Chile Cup28-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 58.505.101.241.00-1.50.82X
Chile Cup17-06-241 - 5
(1 - 2)
1 - 17
CHI D102-06-241 - 2
(1 - 1)
4 - 32.943.502.200.93-0.250.95T
CHI D126-05-240 - 0
(0 - 0)
13 - 01.803.753.901.020.750.86X
CHI D118-05-241 - 2
(1 - 1)
9 - 41.833.653.850.830.51.05T
CHI D113-05-241 - 3
(1 - 1)
1 - 53.503.601.940.94-0.50.94T
CHI D105-05-242 - 2
(0 - 1)
9 - 41.843.653.800.840.51.04T
CHI D128-04-240 - 4
(0 - 2)
5 - 52.383.402.720.8101.07T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

CobresalSo sánh số liệuUniversidad de Chile
  • 18Tổng số ghi bàn25
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.5
  • 20Tổng số mất bàn9
  • 2.0Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Cobresal
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Universidad de Chile
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Cobresal
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Universidad de Chile
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem4XemXem7XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem4XemXem1XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CobresalThời gian ghi bànUniversidad de Chile
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    5
    7
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    10
    Bàn thắng H1
    11
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CobresalChi tiết về HT/FTUniversidad de Chile
  • 1
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    4
    H/T
    5
    3
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
CobresalSố bàn thắng trong H1&H2Universidad de Chile
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    5
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cobresal
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D127-07-2024KháchUnion Espanola6 Ngày
CHI D104-08-2024ChủCobreloa14 Ngày
CHI D111-08-2024KháchHuachipato21 Ngày
Universidad de Chile
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D128-07-2024KháchAudax Italiano7 Ngày
CHI D104-08-2024ChủCD Copiapo S.A.14 Ngày
CHI D111-08-2024ChủColo Colo21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 26.7%Thắng63.3% [19]
  • [9] 30.0%Hòa26.7% [19]
  • [13] 43.3%Bại10.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [7] 23.3%Thắng36.7% [11]
  • [4] 13.3%Hòa6.7% [2]
  • [4] 13.3%Bại6.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    51 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    53
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.77
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn55.56% [5]
  • [1] 9.09%Hòa11.11% [1]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Cobresal VS Universidad de Chile ngày 22-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues