[ICE U19 League-] FH Hafnarfjordur U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 14 | 12 | 66.7% |
[ICE U19 League-] Breidablik UBK U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 13 | 15 | 5 | 16.7% |
FH Hafnarfjordur U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE U19L | 01-05-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 7 | 1.19 | 6.60 | 7.70 | B | 0.81 | 2 | 1.01 | H | X |
ICE U19L | 12-07-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | H | ||||||||
ICE U19L | 04-05-22 | 7 - 3 (4 - 2) | - | 1.62 | 4.55 | 3.20 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
ICE U19L | 10-08-21 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | T | ||||||||
ICE U19L | 24-06-21 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 5 | 5.00 | 4.90 | 1.33 | B | 0.80 | -1.5 | 0.90 | B | T |
INT CF | 14-02-21 | 2 - 5 (0 - 3) | 3 - 6 | T | ||||||||
ICE U19L | 16-08-19 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | B | ||||||||
ICE U19L | 27-05-19 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
ICE U19L | 04-07-17 | 6 - 0 (4 - 0) | 6 - 1 | 1.08 | 7.50 | 11.00 | B | 0.85 | 2.5 | 0.85 | B | T |
ICE U19L | 14-09-16 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
FH Hafnarfjordur U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE U19L | 23-09-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 5 - 6 | 1.73 | 4.15 | 3.00 | B | 0.91 | 0.75 | 0.79 | B | H |
ICE U19L | 03-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.28 | 4.00 | 2.16 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | X |
ICE U19L | 29-08-24 | 3 - 4 (3 - 1) | 11 - 2 | 1.43 | 4.75 | 4.15 | T | 0.89 | 1.25 | 0.81 | T | T |
ICE U19L | 20-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
ICE U19L | 18-07-24 | 3 - 5 (1 - 3) | 4 - 5 | 2.47 | 4.25 | 2.08 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | T |
ICE U19L | 14-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | 4.35 | 4.80 | 1.41 | T | 0.86 | -1.25 | 0.84 | T | X |
ICE U19L | 02-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.45 | 4.05 | 2.02 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | X |
ICE U19L | 23-06-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 2 - 2 | H | ||||||||
ICE U19L | 18-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 8 | 7.30 | 6.60 | 1.16 | H | 0.86 | -2.25 | 0.84 | B | X |
ICE U19L | 12-06-24 | 6 - 1 (5 - 0) | 7 - 4 | 1.13 | 8.20 | 8.80 | T | 0.75 | 2.5 | 1.01 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%
Breidablik UBK U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CU19 | 18-09-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
ICE U19L | 13-09-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 3 - 6 | |||||||||
ICE U19L | 04-09-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 11 - 6 | 2.32 | 4.30 | 2.20 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
ICE U19L | 27-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 14 - 4 | |||||||||
ICE U19L | 19-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.02 | 3.25 | 2.87 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
ICE U19L | 13-07-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | 2.46 | 4.30 | 1.96 | 0.91 | -0.25 | 0.79 | T | ||
ICE U19L | 09-07-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | 1.96 | 4.10 | 2.52 | 0.79 | 0.25 | 0.91 | T | ||
ICE U19L | 02-07-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
ICE U19L | 25-06-24 | 5 - 3 (1 - 1) | 9 - 2 | 1.21 | 5.50 | 6.80 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | ||
ICE U19L | 10-06-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 4 - 4 | 1.79 | 4.55 | 2.93 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 83%
FH Hafnarfjordur U19 |
FH Hafnarfjordur U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |