[EGY Division 2-20] Dayrot |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 2 | 2 | 9 | 12 | 19 | 8 | 20 | 15.4% |
7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 11 | 2 | 20 | 0.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 8 | 6 | 17 | 33.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% |
[EGY Division 2-2] Telecom Egypt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 7 | 26 | 2 | 53.8% |
7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 15 | 2 | 57.1% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 4 | 50.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 6 | 16.7% |
Dayrot |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Dayrot |
Chủ - Khách |
---|
Sporting AlexandriaDayrot |
DayrotEl Daklyeh |
Olympic El QanalDayrot |
DayrotTersana SC |
Kahraba IsmailiaDayrot |
DayrotTersana SC |
DayrotLuxor SC |
DayrotMallawi SC |
Makadi FCDayrot |
Luxor SCDayrot |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 04-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | 1.90 | 3.05 | 3.80 | T | 0.90 | 0.5 | 0.86 | T | T |
EGY D2 | 28-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.93 | 2.72 | 2.27 | B | 0.72 | -0.25 | 0.98 | B | X |
EGY D2 | 21-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | 1.80 | 3.15 | 4.05 | B | 0.80 | 0.5 | 0.96 | B | X |
EGY D2 | 14-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 11 | 2.98 | 2.99 | 2.22 | H | 0.83 | -0.25 | 0.99 | B | H |
EGY D2 | 08-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.40 | 2.96 | 2.74 | T | 0.78 | 0 | 1.04 | T | T |
EGY D2 | 13-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | H | ||||||||
EGY D2 | 16-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | T | ||||||||
EGY D2 | 12-01-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | T | ||||||||
EGYCup | 23-12-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
EGY D2 | 17-11-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Telecom Egypt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
EGY D2 | 27-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | |||||||||
EGY D2 | 20-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
EGY D2 | 14-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.13 | 2.84 | 3.35 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
EGY D2 | 07-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | 2.07 | 3.05 | 3.20 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | H | ||
EGY D2 | 08-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | 2.03 | 3.15 | 3.25 | 0.77 | 0.25 | 0.99 | T | ||
EGY D2 | 30-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | 1.90 | 2.98 | 3.45 | 0.82 | 0.5 | 0.88 | T | ||
EGY D2 | 17-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.96 | 2.99 | 3.65 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | X | ||
EGY D2 | 10-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | |||||||||
EGY D2 | 05-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.52 | 2.82 | 2.71 | 0.84 | 0 | 0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Dayrot |
Dayrot |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |