So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.75
0.80
1.75
1.00
2.30
2.88
3.00
Live
0.90
0
0.90
0.80
1.75
1.00
2.63
2.80
2.63
Run
-0.98
0
0.77
-0.48
1.5
0.35
1.12
6.00
29.00

Bên nào sẽ thắng?

Dayrot
ChủHòaKhách
Telecom Egypt
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DayrotSo Sánh Sức MạnhTelecom Egypt
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Phong Độ44%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-20] Dayrot
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13229121982015.4%
70255112200.0%
62047861733.3%
622276833.3%
[EGY Division 2-2] Telecom Egypt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1375116726253.8%
74308315257.1%
63218411450.0%
613255616.7%

Thành tích đối đầu

Dayrot            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Dayrot            
Chủ - Khách
Sporting AlexandriaDayrot
DayrotEl Daklyeh
Olympic El QanalDayrot
DayrotTersana SC
Kahraba IsmailiaDayrot
DayrotTersana SC
DayrotLuxor SC
DayrotMallawi SC
Makadi FCDayrot
Luxor SCDayrot
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D204-11-241 - 3
(0 - 1)
4 - 21.903.053.80T0.900.50.86TT
EGY D228-10-240 - 1
(0 - 0)
7 - 42.932.722.27B0.72-0.250.98BX
EGY D221-10-241 - 0
(0 - 0)
9 - 41.803.154.05B0.800.50.96BX
EGY D214-10-241 - 1
(0 - 1)
1 - 112.982.992.22H0.83-0.250.99BH
EGY D208-10-241 - 2
(0 - 0)
6 - 52.402.962.74T0.7801.04TT
EGY D213-05-241 - 1
(1 - 0)
3 - 3H
EGY D216-02-243 - 0
(1 - 0)
1 - 7T
EGY D212-01-242 - 1
(1 - 1)
6 - 7T
EGYCup23-12-232 - 2
(0 - 0)
- H
EGY D217-11-231 - 2
(1 - 0)
5 - 6T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

Telecom Egypt            
Chủ - Khách
Telecom EgyptSuez Montakhab
El Mokawloon El ArabTelecom Egypt
Telecom EgyptBaladiyet El Mahallah
Asyut PetroleumTelecom Egypt
Telecom EgyptProxy SC
Abo Qair SemadsTelecom Egypt
Telecom EgyptGhomhoreyet Shebin
Telecom EgyptAsyut Petroleum
Nogoom El MostakbalTelecom Egypt
Telecom EgyptKima Aswan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D203-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3
EGY D227-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 7
EGY D220-10-242 - 0
(2 - 0)
2 - 6
EGY D214-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 22.132.843.350.840.250.98T
EGY D207-10-241 - 1
(1 - 0)
6 - 82.073.053.200.810.250.95H
EGY D208-05-242 - 1
(0 - 1)
1 - 62.033.153.250.770.250.99T
EGY D230-04-243 - 0
(3 - 0)
- 1.902.983.450.820.50.88T
EGY D217-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.962.993.650.960.50.80X
EGY D210-03-241 - 1
(0 - 1)
1 - 7
EGY D205-03-241 - 0
(1 - 0)
3 - 52.522.822.710.8400.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%

DayrotSo sánh số liệuTelecom Egypt
  • 16Tổng số ghi bàn10
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 10Tổng số mất bàn6
  • 1.0Trung bình mất bàn0.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Dayrot
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
530260.0%Xem240.0%240.0%Xem
Telecom Egypt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Dayrot
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
522140.0%Xem240.0%360.0%Xem
Telecom Egypt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DayrotThời gian ghi bànTelecom Egypt
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DayrotChi tiết về HT/FTTelecom Egypt
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    5
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
DayrotSố bàn thắng trong H1&H2Telecom Egypt
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dayrot
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Telecom Egypt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 15.4%Thắng53.8% [7]
  • [2] 15.4%Hòa38.5% [7]
  • [9] 69.2%Bại7.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng23.1% [3]
  • [2] 15.4%Hòa15.4% [2]
  • [5] 38.5%Bại7.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.23
  • TB mất điểm
    0.54
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.23
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn55.56% [5]
  • [1] 11.11%Hòa33.33% [3]
  • [6] 66.67%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Dayrot VS Telecom Egypt ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues