[ARM First League-7] Pyunik B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 5 | 2 | 6 | 27 | 28 | 17 | 7 | 38.5% |
8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 14 | 16 | 3 | 62.5% |
5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 14 | 1 | 11 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 11 | 7 | 33.3% |
[ARM First League-13] Nikarm |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 0 | 1 | 12 | 10 | 63 | 1 | 13 | 0.0% |
7 | 0 | 0 | 7 | 5 | 39 | 0 | 13 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 24 | 1 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 27 | 1 | 0.0% |
Pyunik B |
Chủ - Khách |
---|
Pyunik BBentonit Idzhevan |
Pyunik BFC Noah B |
Pyunik BAndranik |
BKMA IIPyunik B |
FC SyunikPyunik B |
Pyunik BFC Onor |
Gandzasar KapanPyunik B |
Pyunik BUrartu II |
FC Noah BPyunik B |
Pyunik BArarat Yerevan II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 11-10-24 | 6 - 2 (4 - 0) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 27-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 12-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ARM D2 | 27-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 09-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 1.24 | 5.00 | 6.90 | B | 0.75 | 1.5 | 0.95 | B | X |
ARM D2 | 27-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 20-05-24 | 5 - 4 (3 - 3) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ARM D2 | 05-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 25-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Nikarm |
Chủ - Khách |
---|
NikarmArarat-Armenia B |
NikarmUrartu II |
Shirak Gjumri BNikarm |
AndranikNikarm |
NikarmBKMA II |
Bentonit IdzhevanNikarm |
NikarmFC Syunik |
Lernayin ArtsakhNikarm |
NikarmFC Syunik |
Ararat-Armenia BNikarm |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 17-10-24 | 1 - 6 (0 - 2) | - | |||||||||
ARM D2 | 11-10-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | |||||||||
ARM D2 | 04-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 28-09-24 | 3 - 2 (3 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 22-09-24 | 2 - 8 (2 - 3) | - | |||||||||
ARM D2 | 17-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 13-09-24 | 1 - 8 (1 - 7) | - | |||||||||
ARM D2 | 28-08-24 | 7 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
ARM CUP | 22-08-24 | 0 - 11 (0 - 6) | - | |||||||||
ARM D2 | 29-05-24 | 6 - 1 (3 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Pyunik B |
Pyunik B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D2 | 29-10-2024 | Khách | Ararat Yerevan II | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D2 | 29-10-2024 | Chủ | FC Noah B | 7 Ngày |