[GRE Super League 2-6] Niki Volou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 4 | 7 | 2 | 17 | 13 | 19 | 6 | 30.8% |
7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 10 | 10 | 6 | 28.6% |
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 3 | 9 | 2 | 33.3% |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 9 | 33.3% |
[GRE Super League 2-10] AO Kavala |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 0 | 4 | 8 | 9 | 23 | 4 | 10 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | 2 | 10 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 13 | 2 | 10 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 13 | 1 | 0.0% |
Niki Volou |
Chủ - Khách |
---|
AO KavalaNiki Volou |
AO KavalaNiki Volou |
Niki VolouAO Kavala |
AO KavalaNiki Volou |
Niki VolouAO Kavala |
Niki VolouAO Kavala |
AO KavalaNiki Volou |
AO KavalaNiki Volou |
Niki VolouAO Kavala |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D2 | 13-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | H | ||||||||
GRE D2 | 20-03-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GRE D2 | 16-12-21 | 7 - 0 (5 - 0) | - | T | ||||||||
GRE D21 | 08-03-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.85 | 3.15 | 3.80 | T | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | X |
GRE D21 | 30-11-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 2.34 | 3.10 | 2.69 | T | 0.78 | 0 | 1.04 | T | X |
GRE D2 | 23-02-14 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
GRE D2 | 17-11-13 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GRE D2 | 13-03-13 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
GRE D2 | 21-10-12 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 9 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Niki Volou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D2 | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | H | ||||||||
GRE D2 | 02-12-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 4 | 2.27 | 3.20 | 2.74 | T | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | T |
GRE D2 | 24-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | 1.55 | 3.50 | 5.30 | H | 0.76 | 0.75 | 1.00 | T | T |
GRE D2 | 18-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 9 | 2.05 | 2.99 | 3.35 | B | 0.78 | 0.25 | 1.04 | B | T |
GRE D2 | 08-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.87 | 2.88 | 2.36 | H | 0.75 | -0.25 | 1.09 | B | X |
GRE D2 | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | T | ||||||||
GRE D2 | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | T | ||||||||
GRE D2 | 21-10-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 1 | 3.25 | 2.91 | 2.00 | H | 0.97 | -0.25 | 0.73 | B | T |
GRE D2 | 13-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | H | ||||||||
GRE D2 | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%
AO Kavala |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D2 | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
GRE D2 | 23-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 5 | |||||||||
GRE D2 | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.11 | 2.96 | 3.25 | 0.83 | 0.25 | 0.99 | H | ||
GRE D2 | 10-11-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 1 - 3 | 2.91 | 3.25 | 2.14 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | ||
GRE D2 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.69 | 3.30 | 2.25 | 0.78 | -0.25 | 1.04 | X | ||
GRE D2 | 28-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.93 | 3.05 | 3.30 | 0.93 | 0.5 | 0.77 | T | ||
GRE D2 | 20-10-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
GRE D2 | 13-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | H | ||||||||
GRE Cup | 09-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 15 | 5.40 | 4.05 | 1.54 | 0.85 | -1 | 0.97 | X | ||
GRE D2 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
Niki Volou |
Niki Volou |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GRE D2 | 22-12-2024 | Khách | AEL Larisa | 7 Ngày |
GRE D2 | 12-01-2025 | Chủ | Ethnikos Neou Keramidiou | 28 Ngày |
GRE D2 | 19-01-2025 | Khách | Iraklis | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GRE D2 | 22-12-2024 | Chủ | Makedonikos | 7 Ngày |
GRE D2 | 12-01-2025 | Chủ | Kambaniakos | 28 Ngày |
GRE D2 | 19-01-2025 | Khách | PAOK Saloniki B | 35 Ngày |