So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.75
0.91
-0.99
2.25
0.75
1.64
3.40
4.65
Live
0.82
0.75
1.00
0.92
2
0.88
1.53
3.45
5.60
Run
0.44
0
-0.62
-0.50
1.5
0.30
1.03
8.70
26.00
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.90
2.25
0.90
1.80
3.10
4.20
Live
0.77
0.75
-0.98
0.92
2
0.87
1.55
3.30
5.75
Run
0.65
0
-0.83
-0.11
1.5
0.05
1.02
19.00
126.00
Mansion88Sớm
0.88
0.5
0.88
0.96
2.25
0.80
1.62
3.45
4.70
Live
0.79
0.75
-0.95
-0.83
2.25
0.65
1.59
3.45
4.90
Run
0.44
0
-0.64
-0.21
1.5
0.09
1.07
5.70
107.00
188betSớm
0.86
0.75
0.92
0.97
2.25
0.81
1.64
3.40
4.65
Live
0.83
0.75
0.95
0.89
2
0.89
1.63
3.25
5.00
Run
0.45
0
-0.61
-0.32
1.5
0.14
1.01
10.50
23.00
SbobetSớm
0.96
0.75
0.86
-0.95
2.25
0.75
1.65
3.19
4.47
Live
0.77
0.75
-0.93
-0.89
2.25
0.71
1.54
3.39
5.50
Run
-0.66
0.25
0.50
-0.76
1.5
0.58
1.08
5.50
80.00

Bên nào sẽ thắng?

ES Setif
ChủHòaKhách
ES Mostaganem
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ES SetifSo Sánh Sức MạnhES Mostaganem
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Phong Độ57%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ALG Ligue 1-4] ES Setif
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14554141320435.7%
83417513537.5%
6213787433.3%
6420721466.7%
[ALG Ligue 1-14] ES Mostaganem
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14338919121421.4%
62135971533.3%
812541051212.5%
64111051366.7%

Thành tích đối đầu

ES Setif            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

ES Setif            
Chủ - Khách
ES SetifMC Magra
CR BelouizdadES Setif
ES SetifEl Bayadh
ES SetifUSM Annaba
CS ConstantineES Setif
ES SetifParadou AC
ES Ben AknounES Setif
ES SetifMC Magra
MC OranES Setif
ES SetifUnion Sportive Souf
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D104-10-240 - 0
(0 - 0)
9 - 01.663.254.80H0.880.750.94TX
ALG D127-09-240 - 0
(0 - 0)
11 - 11.463.805.80H0.8910.93TX
ALG D119-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 21.583.355.30T0.850.750.97TX
INT CF13-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 21.165.3010.00T0.801.750.90TX
ALG D114-06-241 - 2
(0 - 0)
5 - 5T
ALG D111-06-242 - 1
(0 - 1)
6 - 31.763.254.10T0.760.51.00TT
ALG D107-06-241 - 0
(0 - 0)
15 - 21.324.557.00B0.781.250.98TX
ALG D126-05-240 - 0
(0 - 0)
0 - 51.394.006.60H1.001.250.76TX
ALG D117-05-244 - 1
(1 - 1)
6 - 21.453.555.60B0.8810.82BT
ALG D110-05-243 - 0
(3 - 0)
4 - 21.077.7018.00T0.852.250.97TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 25%

ES Mostaganem            
Chủ - Khách
USM KhenchelaES Mostaganem
CS ConstantineES Mostaganem
ES MostaganemMC Oran
GC MascaraES Mostaganem
ES MostaganemASM Oran
RC ArbaES Mostaganem
ES MostaganemSC Mecheria
RC KoubaES Mostaganem
ES MostaganemWA Boufarik
ES MostaganemOM Medea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D106-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 32.072.933.401.070.50.75H
ALG D102-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 11.423.956.100.8011.02X
ALG D128-09-242 - 1
(0 - 1)
2 - 22.283.002.861.000.250.76T
ALG D201-06-241 - 2
(1 - 1)
-
ALG D228-05-244 - 0
(1 - 0)
- 1.344.006.400.901.250.80T
ALG D224-05-241 - 2
(0 - 1)
14 - 4
ALG D218-05-244 - 1
(1 - 1)
12 - 4
ALG D211-05-240 - 0
(0 - 0)
-
ALG D204-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 0
ALG D227-04-244 - 0
(2 - 0)
5 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%

ES SetifSo sánh số liệuES Mostaganem
  • 11Tổng số ghi bàn19
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.9
  • 7Tổng số mất bàn6
  • 0.7Trung bình mất bàn0.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

ES Setif
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem00.0%3100.0%Xem
ES Mostaganem
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem133.3%133.3%Xem
ES Setif
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
ES Mostaganem
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ES SetifThời gian ghi bànES Mostaganem
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ES SetifChi tiết về HT/FTES Mostaganem
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
ES SetifSố bàn thắng trong H1&H2ES Mostaganem
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
ES Setif
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D126-10-2024KháchCS Constantine8 Ngày
ALG D102-11-2024ChủASO Chlef15 Ngày
ALG D109-11-2024KháchMC Oran22 Ngày
ES Mostaganem
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D126-10-2024ChủBiskra8 Ngày
ALG D102-11-2024KháchOlympique Akbou15 Ngày
ALG D109-11-2024ChủCR Belouizdad22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 35.7%Thắng21.4% [3]
  • [5] 35.7%Hòa21.4% [3]
  • [4] 28.6%Bại57.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 21.4%Thắng7.1% [1]
  • [4] 28.6%Hòa14.3% [2]
  • [1] 7.1%Bại35.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    1.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.36
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 36.36%Hòa20.00% [2]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

ES Setif VS ES Mostaganem ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues