Botafogo RJ
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Jefferson SavarinoTiền vệ50200000
Bàn thắng
4Mateo Ponte CostaHậu vệ00000000
21Fernando MarçalHậu vệ00000000
28AllanTiền vệ00000000
34AdryelsonHậu vệ00000000
12John VictorThủ môn00000000
22Victor Alexander da SilvaHậu vệ00011000
15BastosHậu vệ10000000
20Alexander BarbozaHậu vệ10100000
Bàn thắng
23Thiago AlmadaTiền vệ30000010
99Igor JesusTiền đạo50111020
Bàn thắngThẻ vàng
33Carlos EduardoTiền vệ00000000
6Tchê TchêTiền vệ00000000
9Tiquinho SoaresTiền đạo00000000
-Raul Jonas SteffensThủ môn00000000
66CuiabanoHậu vệ00000000
37Matheus Martins Silva dos SantosTiền đạo00000000
70Óscar RomeroTiền vệ00000000
13Alex TellesHậu vệ00020000
17Marlon FreitasTiền vệ30000000
26GregoreTiền vệ10010000
Thẻ vàng
7Luiz Henrique Andre Rosa da SilvaTiền đạo40141010
Bàn thắngThẻ vàng
5Danilo BarbosaTiền vệ00000000
CA Penarol
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Maximiliano Joaquin·Silvera CaboTiền đạo10000000
34N. HereraHậu vệ00000000
18Camilo MayadaTiền vệ00000000
97Alan MedinaTiền vệ00000000
10Gastón RamírezTiền vệ00000000
26Leonardo SequeiraTiền đạo00000000
25Ignacio Sosa OspitalTiền vệ00000000
12Guillermo De AmoresThủ môn00000000
29Washington AguerreThủ môn00000000
20Pedro·MilansHậu vệ00000000
23Javier MéndezTiền vệ00000000
4Guzman RodriguezHậu vệ00000000
90Felipe AvenattiTiền đạo00000000
22Matheus BabiTiền đạo00000000
9Facundo BatistaTiền đạo00000000
2Leonardo CoelhoHậu vệ00000000
27Lucas HernándezHậu vệ00000000
15Maximiliano OliveraHậu vệ00000000
6Rodrigo·Perez CasadaTiền vệ10000000
Thẻ vàng
14Sergio Damián García GrañaTiền vệ00000000
-eduardo dariasTiền vệ00000000
8Leonardo FernándezTiền vệ10010100
28Jaime BáezTiền đạo00010000

Botafogo RJ vs CA Penarol ngày 24-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues