[FA Cup-] Shifnal Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% |
[FA Cup-] Hednesford Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 7 | 13 | 66.7% |
Shifnal Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Shifnal Town |
Chủ - Khách |
---|
Redditch UnitedShifnal Town |
Shifnal TownRedditch United |
Wellingborough TownShifnal Town |
Shifnal TownNantwich Town |
Nantwich TownShifnal Town |
Market Drayton TownShifnal Town |
Shifnal TownAlvechurch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 16-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | T | ||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 05-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG FAC | 02-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ENG FAC | 05-08-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | B | ||||||||
ENG FAC | 22-09-20 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hednesford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG FAC | 17-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAT | 07-09-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 6 (1 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
ENG UD1 | 30-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | |||||||||
ENG UD1 | 19-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
ENG UD1 | 02-02-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | 2.06 | 3.30 | 3.00 | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | ||
ENG UD1 | 12-09-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Shifnal Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shifnal Town |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |