Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT FRL-] Turkey U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 17 | 7 | 33.3% |
[INT FRL-] Spain U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 4 | 9 | 33.3% |
Turkey U18 |
Chủ - Khách |
---|
Spain U18Turkey U18 |
Turkey U18Spain U18 |
Turkey U18Spain U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 12-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 24-09-22 | 1 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
INT FRL | 08-10-21 | 0 - 3 (0 - 2) | - | 3.45 | 3.35 | 1.78 | B | 0.85 | -0.75 | 0.91 | B | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Turkey U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 08-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 06-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 04-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 10-06-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | 2.80 | 4.00 | 2.03 | B | 0.93 | -0.25 | 0.83 | B | T |
INT FRL | 07-06-24 | 3 - 4 (2 - 1) | - | B | ||||||||
INT FRL | 04-06-24 | 4 - 3 (2 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 30-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 24-04-24 | 10 - 1 (6 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 22-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Spain U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 25-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 23-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 17-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 16-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 14-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 12-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 20-04-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 18-04-23 | 0 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 18-01-23 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 10-11-22 | 4 - 0 (3 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |