Azerbaijan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Emin MakhmudovTiền vệ00000006.44
-Sahriyar AliyevHậu vệ00000000
21Abbas HuseynovHậu vệ00000006.86
15Badavi HuseynovHậu vệ00000007.64
20Aleksey IsaevTiền vệ00000007.12
13Rahil MammadovHậu vệ00000006.43
-Mahir EmreliTiền đạo10000006.02
11Ramil SheydayevTiền đạo20010006.52
17Tural BayramovHậu vệ30120106.17
Bàn thắng
-Renat DadaşovTiền đạo41000006.31
-Mehdi CannatovThủ môn00000005
-Vadim AbdullayevTiền đạo00000000
18C. NuriyevTiền vệ00010006.74
19Xayal NacafovTiền vệ00000000
-Rustam AkhmedzadeTiền đạo00000006.62
12Aydin BayramovThủ môn00000000
23R. CəfərovThủ môn00000000
6Ozan KokcuTiền vệ00000000
18Anton KrivotsyukHậu vệ10000006.64
-Qismat AliyevTiền vệ00000005.91
14Zamiq AliyevHậu vệ00000000
7Joshgun DiniyevTiền vệ00010006.6
3Elvin DzhafarquliyevHậu vệ40050007.63
Estonia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Ioan YakovlevTiền đạo10120018.09
Bàn thắng
12Karl Andre VallnerThủ môn00000000
-Erik SorgaTiền đạo10020006.79
7Robi SaarmaTiền đạo00000000
14Patrik KristalTiền vệ00000000
4Michael Schjønning-LarsenHậu vệ00000006.72
5Rocco Robert·SheinTiền vệ30111008.41
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Mattias KäitTiền đạo10000005.75
23Vlasiy SinyavskiyTiền vệ10110007.8
Bàn thắng
8Henri AnierTiền đạo20000005.61
Thẻ vàng
4Maksim·PaskotsiHậu vệ00000006.56
22Matvei IgonenThủ môn00000000
12Karl HeinThủ môn00000006.8
17Martin MillerTiền vệ00000000
19Michael LilanderHậu vệ00000000
10Sergei ZenjovTiền đạo00000006.87
20Markus PoomTiền vệ00000006.77
6Rasmus PeetsonHậu vệ00000006.53
-Märten KuuskHậu vệ00000000
16Joonas TammHậu vệ00000005.3
18Karol MetsHậu vệ00000006.72
-Mihkel AinsaluTiền vệ10001007
21Martin VetkalTiền vệ00000006.62

Estonia vs Azerbaijan ngày 11-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues