Netherlands
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Mark FlekkenThủ môn00000000
24Jan Paul van HeckeHậu vệ00000006.69
-Joshua ZirkzeeTiền đạo00000000
9Wout WeghorstTiền đạo00000006.12
16Quinten TimberTiền vệ10000005.9
3Jurriën TimberHậu vệ00010006.29
13Nick OlijThủ môn00000000
18Donyell MalenTiền đạo00000000
-Justin KluivertTiền vệ00000000
5Jorrel HatoHậu vệ00000000
-Lutsharel GeertruidaHậu vệ00000006.84
1Bart VerbruggenThủ môn00000006.81
22Denzel DumfriesHậu vệ20110006.27
Bàn thắng
15Matthijs De LigtHậu vệ00000005.66
4Virgil van DijkHậu vệ10000006.27
-Nathan AkéHậu vệ00000006.13
-Jerdy SchoutenTiền vệ00000006.74
14Tijjani ReijndersTiền vệ10120007.65
Bàn thắng
8Ryan GravenberchTiền vệ10021006.6
-Xavi SimonsTiền đạo20000018.07
19Brian BrobbeyTiền đạo10001016.69
11Cody GakpoTiền đạo20010016.69
Germany
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Marc-André ter StegenThủ môn00000006.35
-David RaumHậu vệ10010006.71
Thẻ vàng
1Oliver BaumannThủ môn00000000
-Maximilian BeierTiền đạo20000005.81
-Emre CanTiền vệ00000006.77
11Chris FührichTiền vệ00000006.58
23Benjamin HenrichsHậu vệ00000000
3Robin KochHậu vệ00000000
18Maximilian MittelstädtHậu vệ00000000
12Alexander NübelThủ môn00000000
-Aleksandar PavlovićTiền vệ00000006.1
-Waldemar AntonHậu vệ00000006.61
-Angelo StillerTiền vệ00000000
6Joshua KimmichHậu vệ10100008.29
Bàn thắng
4Jonathan TahHậu vệ00000006.65
Thẻ vàng
-Nico SchlotterbeckHậu vệ10000007.06
Thẻ vàng
8Robert AndrichTiền vệ10000006.46
5Pascal GroßTiền vệ00000007.86
17Florian WirtzTiền vệ40030007
Thẻ vàng
7Kai HavertzTiền đạo30000005.96
10Jamal MusialaTiền vệ60000026.95
-Deniz UndavTiền đạo20101008.38
Bàn thắngThẻ đỏ

Netherlands vs Germany ngày 11-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues