[RUS Youth League-18] FC Pari Nizhniy Novgorod Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 4 | 7 | 17 | 27 | 79 | 31 | 18 | 14.3% |
14 | 3 | 2 | 9 | 15 | 31 | 11 | 16 | 21.4% |
14 | 1 | 5 | 8 | 12 | 48 | 8 | 19 | 7.1% |
6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 16 | 2 | 0.0% |
[RUS Youth League-13] FC Terek Groznyi Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 8 | 6 | 14 | 38 | 59 | 50 | 13 | 28.6% |
14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 21 | 19 | 13 | 35.7% |
14 | 3 | 2 | 9 | 15 | 38 | 11 | 17 | 21.4% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
FC Pari Nizhniy Novgorod Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 08-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 1.59 | 3.80 | 3.85 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
RUS YthC | 21-07-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.12 | 3.40 | 2.81 | B | 0.90 | 0.25 | 0.92 | B | X |
RUS YthC | 28-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 17-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.26 | 3.35 | 2.63 | H | 0.99 | 0.25 | 0.71 | T | X |
RUS YthC | 17-05-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 13-05-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
FC Pari Nizhniy Novgorod Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 03-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
RUS YthC | 26-04-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | 1.07 | 7.30 | 12.00 | B | 0.90 | 2.5 | 0.80 | T | T |
RUS YthC | 19-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 2.48 | 3.60 | 2.13 | H | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
RUS YthC | 12-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | 1.33 | 4.55 | 5.60 | B | 0.77 | 1.25 | 0.93 | T | X |
RUS YthC | 05-04-24 | 3 - 3 (3 - 1) | - | H | ||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | 9.20 | 6.60 | 1.12 | B | 0.85 | -2.25 | 0.85 | B | X |
RUS YthC | 15-03-24 | 8 - 1 (4 - 0) | - | 1.08 | 7.20 | 12.00 | B | 0.75 | 2.25 | 0.95 | B | T |
RUS YthC | 08-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 1.59 | 3.80 | 3.85 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
RUS YthC | 01-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 4.45 | 4.00 | 1.55 | T | 0.80 | -1 | 1.02 | H | X |
RUS YthC | 24-11-23 | 0 - 4 (0 - 1) | - | 1.51 | 4.05 | 4.20 | B | 0.90 | 1 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
FC Terek Groznyi Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 03-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | 2.82 | 3.55 | 2.07 | 0.89 | -0.25 | 0.87 | X | ||
RUS YthC | 26-04-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 3 - 2 | 3.15 | 3.85 | 1.75 | 0.76 | -0.75 | 0.94 | T | ||
RUS YthC | 19-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 7 | 2.27 | 3.40 | 2.40 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
RUS YthC | 12-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.80 | 3.35 | 3.40 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
RUS YthC | 05-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | |||||||||
RUS YthC | 15-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
RUS YthC | 08-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 1.59 | 3.80 | 3.85 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
RUS YthC | 01-12-23 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS YthC | 24-11-23 | 1 - 3 (0 - 2) | - | 13.50 | 7.90 | 1.05 | 0.90 | -2.5 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
FC Pari Nizhniy Novgorod Youth |
FC Pari Nizhniy Novgorod Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 21-06-2024 | Chủ | CSKA Moscow (R) | 35 Ngày |
RUS YthC | 28-06-2024 | Khách | FK Rostov Youth | 42 Ngày |
RUS YthC | 05-07-2024 | Chủ | Chertanovo Moscow Youth | 49 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 21-06-2024 | Khách | FK Ural Youth | 35 Ngày |
RUS YthC | 28-06-2024 | Chủ | Zenit St.Petersburg Youth | 42 Ngày |
RUS YthC | 05-07-2024 | Khách | Fakel Youth | 49 Ngày |