So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
-0.75
0.85
0.83
2.5
0.97
4.35
3.75
1.60
Live
0.97
-1
0.87
0.83
2.5
0.99
5.50
4.10
1.48
Run
0.92
-0.25
0.92
-0.45
2.5
0.27
9.90
1.22
4.95
BET365Sớm
0.88
-0.5
0.93
0.90
2.75
0.90
3.30
3.50
1.91
Live
0.95
-1
0.85
0.80
2.5
1.00
5.25
4.10
1.48
Run
-0.43
0
0.32
-0.11
3.5
0.06
151.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.91
-0.75
0.85
0.79
2.5
0.97
4.70
3.80
1.56
Live
0.90
-1
0.94
0.84
2.5
0.98
5.00
3.90
1.50
Run
0.51
-0.25
-0.71
-0.80
2.5
0.60
6.70
1.50
3.30
188betSớm
0.98
-0.75
0.86
0.84
2.5
0.98
4.35
3.75
1.60
Live
-0.83
-0.75
0.68
0.88
2.5
0.96
-
-
-
Run
-0.99
-0.25
0.85
1.00
2.75
0.84
6.50
1.84
2.35
SbobetSớm
0.80
-1
-0.98
0.81
2.5
0.99
4.82
3.60
1.52
Live
0.82
-1
-0.98
0.87
2.5
0.95
5.00
3.68
1.53
Run
0.76
-0.5
-0.93
0.77
3.25
-0.95
4.28
2.45
2.08

Bên nào sẽ thắng?

Grobina
ChủHòaKhách
FK Liepaja
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrobinaSo Sánh Sức MạnhFK Liepaja
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 0H 1B
    1T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-9] Grobina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
348521347429923.5%
175210253817929.4%
17331193612917.6%
600642000.0%
[LAT Higher League-6] FK Liepaja
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3410717325137629.4%
16538162218831.3%
18549162919527.8%
630358950.0%

Thành tích đối đầu

Grobina            
Chủ - Khách
FK LiepajaGrobina
FK LiepajaGrobina
GrobinaFK Liepaja
GrobinaFK Liepaja
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D103-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 11.743.503.85T0.970.750.85TX
LAT D129-05-243 - 0
(1 - 0)
10 - 42.033.403.00B0.790.251.03BT
LAT D118-04-243 - 2
(1 - 1)
3 - 42.673.352.24T0.79-0.251.03TT
LAT Cup10-07-222 - 1
(0 - 1)
2 - 10T

Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Grobina            
Chủ - Khách
Metta/LU RigaGrobina
GrobinaFK Valmiera
GrobinaTukums-2000
FK Auda RigaGrobina
BFC DaugavpilsGrobina
Riga FCGrobina
GrobinaJelgava
FK Rigas Futbola skolaGrobina
FK LiepajaGrobina
GrobinaMetta/LU Riga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D120-10-242 - 1
(0 - 1)
1 - 61.763.753.80B0.980.750.84BT
LAT D104-10-241 - 4
(1 - 2)
2 - 57.405.301.25B0.82-1.751.00BT
LAT D128-09-241 - 2
(1 - 2)
2 - 32.683.652.20B0.83-0.251.01BT
LAT D122-09-242 - 0
(2 - 0)
8 - 1B
LAT D114-09-244 - 0
(2 - 0)
2 - 91.783.453.75B1.010.750.81BT
LAT D131-08-246 - 1
(2 - 1)
5 - 21.059.2016.00B0.882.750.88BT
LAT D123-08-242 - 3
(1 - 1)
4 - 22.053.403.15B0.810.250.95BT
LAT D111-08-243 - 0
(0 - 0)
7 - 01.049.6017.00B0.842.750.98BX
LAT D103-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 11.743.503.85T0.970.750.85TX
LAT D127-07-241 - 2
(0 - 2)
4 - 12.233.652.53B0.7901.03BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 75%

FK Liepaja            
Chủ - Khách
FK ValmieraFK Liepaja
FK LiepajaFK Auda Riga
Riga FCFK Liepaja
FK Auda RigaFK Liepaja
FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja
Metta/LU RigaFK Liepaja
FK LiepajaTukums-2000
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK LiepajaOlaine
FK LiepajaJelgava
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D120-10-240 - 1
(0 - 0)
10 - 11.574.104.551.0110.81X
LAT D105-10-242 - 1
(1 - 0)
4 - 83.953.351.821.00-0.50.82T
LAT D129-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.196.0010.500.801.751.02X
LAT Cup25-09-243 - 0
(2 - 0)
3 - 11.753.303.650.750.50.95T
LAT D120-09-242 - 0
(1 - 0)
2 - 31.186.6010.000.8620.96X
LAT D115-09-241 - 2
(0 - 1)
3 - 23.703.601.811.03-0.50.81T
LAT D101-09-243 - 1
(1 - 0)
7 - 21.623.754.200.870.750.95T
LAT D124-08-240 - 2
(0 - 1)
1 - 42.523.152.460.9000.86X
LAT Cup17-08-241 - 0
(0 - 0)
-
LAT D110-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 41.673.754.250.880.750.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

GrobinaSo sánh số liệuFK Liepaja
  • 8Tổng số ghi bàn14
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 28Tổng số mất bàn9
  • 2.8Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 90.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Grobina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem14XemXem0XemXem17XemXem45.2%XemXem19XemXem61.3%XemXem11XemXem35.5%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem12XemXem75%XemXem3XemXem18.8%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
60060.0%Xem6100.0%00.0%Xem
FK Liepaja
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem14XemXem4XemXem15XemXem42.4%XemXem14XemXem42.4%XemXem18XemXem54.5%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
Grobina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem14XemXem4XemXem13XemXem45.2%XemXem14XemXem45.2%XemXem12XemXem38.7%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem7XemXem46.7%XemXem
620433.3%Xem583.3%00.0%Xem
FK Liepaja
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem17XemXem2XemXem14XemXem51.5%XemXem6XemXem18.2%XemXem12XemXem36.4%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem2XemXem11.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem
650183.3%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GrobinaThời gian ghi bànFK Liepaja
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    14
    0 Bàn
    10
    12
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    4
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    13
    13
    Bàn thắng H1
    17
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GrobinaChi tiết về HT/FTFK Liepaja
  • 6
    7
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    2
    2
    H/T
    4
    5
    H/H
    3
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    15
    10
    B/B
ChủKhách
GrobinaSố bàn thắng trong H1&H2FK Liepaja
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    5
    5
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    14
    11
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grobina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D103-11-2024ChủFK Rigas Futbola skola8 Ngày
LAT D109-11-2024KháchJelgava14 Ngày
FK Liepaja
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D103-11-2024KháchJelgava8 Ngày
LAT D109-11-2024ChủBFC Daugavpils14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 23.5%Thắng29.4% [10]
  • [5] 14.7%Hòa20.6% [10]
  • [21] 61.8%Bại50.0% [17]
  • Chủ/Khách
  • [5] 14.7%Thắng14.7% [5]
  • [2] 5.9%Hòa11.8% [4]
  • [10] 29.4%Bại26.5% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    74 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    1.12 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    3.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Hòa18.18% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [6] 54.55%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Grobina VS FK Liepaja ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues