[CHN League One-1] Yunnan Yukun |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 66 | 1 | 66.7% |
15 | 12 | 3 | 0 | 40 | 5 | 39 | 1 | 80.0% |
15 | 8 | 3 | 4 | 30 | 15 | 27 | 1 | 53.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 13 | 66.7% |
[CHN League One-6] Shijiazhuang Gongfu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 48 | 6 | 43.3% |
15 | 9 | 3 | 3 | 20 | 12 | 30 | 5 | 60.0% |
15 | 4 | 6 | 5 | 13 | 16 | 18 | 6 | 26.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 13 | 66.7% |
Yunnan Yukun |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Yunnan Yukun |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 01-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | 5.60 | 3.90 | 1.39 | H | 0.98 | -1 | 0.72 | B | X |
CHA D1 | 25-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | 7.40 | 4.40 | 1.32 | T | 0.95 | -1.25 | 0.81 | B | T |
CFC | 17-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 6 | 9.50 | 4.85 | 1.19 | T | 0.95 | -1.5 | 0.75 | T | X |
CHA D1 | 12-05-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.47 | 3.85 | 5.60 | T | 0.90 | 1 | 0.92 | T | T |
CHA D1 | 04-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 8 | 4.10 | 3.30 | 1.75 | T | 0.83 | -0.75 | 0.99 | T | T |
CHA D1 | 01-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.53 | 3.10 | 2.47 | B | 0.94 | 0 | 0.88 | B | X |
CHA D1 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | 2.06 | 3.10 | 3.20 | H | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | X |
CHA D1 | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 14 - 3 | 1.23 | 5.20 | 8.70 | T | 1.00 | 1.75 | 0.82 | T | X |
CHA D1 | 05-04-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 6 - 8 | 8.00 | 4.35 | 1.31 | T | 0.99 | -1.25 | 0.83 | B | T |
CHA D1 | 30-03-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 8 - 3 | 3.45 | 2.94 | 1.92 | T | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Shijiazhuang Gongfu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 02-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.85 | 3.00 | 3.60 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
CHA D1 | 25-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | 1.67 | 3.30 | 4.60 | 0.89 | 0.75 | 0.87 | T | ||
CFC | 18-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 4 | 7.00 | 4.50 | 1.27 | 1.00 | -1.25 | 0.70 | T | ||
CHA D1 | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 1 | 1.32 | 4.35 | 7.60 | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | ||
CHA D1 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 9 | 2.99 | 3.00 | 2.21 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | H | ||
CHA D1 | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 5 | 2.37 | 3.00 | 2.74 | 0.77 | 0 | 1.05 | X | ||
CHA D1 | 20-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.45 | 3.75 | 6.00 | 0.88 | 1 | 0.94 | X | ||
CHA D1 | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.88 | 2.98 | 2.29 | 0.78 | -0.25 | 1.04 | X | ||
CHA D1 | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | 1.97 | 2.96 | 3.65 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | H | ||
CHA D1 | 31-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | 1.63 | 3.30 | 4.95 | 0.85 | 0.75 | 0.91 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%
Yunnan Yukun |
Yunnan Yukun |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 15-06-2024 | Khách | Dalian Zhixing | 7 Ngày |
CFC | 21-06-2024 | Chủ | Tianjin Tigers | 13 Ngày |
CHA D1 | 30-06-2024 | Chủ | Liaoning Tieren | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 15-06-2024 | Chủ | Shanghai Jiading Huilong | 7 Ngày |
CFC | 21-06-2024 | Chủ | Qingdao Youth Island | 13 Ngày |
CHA D1 | 29-06-2024 | Khách | Suzhou Dongwu | 21 Ngày |