[Coupe de France-] SA Merignac |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 33.3% |
[Coupe de France-] Stade Lavallois MFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 5 | 12 | 50.0% |
SA Merignac |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
SA Merignac |
Chủ - Khách |
---|
SA MerignacBeaumont Saint-Cyr |
FC PRJSA Merignac |
ChatelleraultSA Merignac |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRAC | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | H | ||||||||
FRAC | 16-11-24 | 0 - 6 (0 - 3) | - | T | ||||||||
FRAC | 29-10-22 | 4 - 2 (2 - 2) | - | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stade Lavallois MFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D2 | 13-12-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | 2.12 | 3.20 | 3.20 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
FRA D2 | 06-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.36 | 3.35 | 2.66 | 0.79 | 0 | 1.03 | X | ||
FRAC | 30-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | 2.06 | 3.35 | 2.96 | 0.84 | 0.25 | 0.92 | T | ||
FRA D2 | 22-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 11 | 3.10 | 3.10 | 2.20 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T | ||
FRAC | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 13 | |||||||||
FRA D2 | 08-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | 2.63 | 3.05 | 2.56 | 0.94 | 0 | 0.88 | T | ||
FRA D2 | 01-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.21 | 3.30 | 2.91 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | X | ||
FRA D2 | 29-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.35 | 3.15 | 2.78 | 0.75 | 0 | 1.07 | T | ||
FRA D2 | 25-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | 2.08 | 3.35 | 3.15 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
FRA D2 | 18-10-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 0 - 3 | 2.06 | 3.25 | 3.25 | 0.81 | 0.25 | 1.01 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
SA Merignac |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
SA Merignac |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D2 | 04-01-2025 | Chủ | Lorient | 15 Ngày |
FRA D2 | 11-01-2025 | Chủ | Red Star FC 93 | 22 Ngày |
FRA D2 | 18-01-2025 | Khách | Clermont | 29 Ngày |