[CHN League Two-12] Shandong Taishan Jingangshan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 20 | 11 | 14 | 51 | 40 | 71 | 12 | 44.4% |
15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 13 | 27 | 8 | 53.3% |
12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 13 | 15 | 11 | 33.3% |
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 5 | 12 | 66.7% |
[CHN League Two-6] Shenzhen Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 23 | 13 | 9 | 76 | 46 | 82 | 6 | 51.1% |
14 | 9 | 4 | 1 | 20 | 12 | 31 | 5 | 64.3% |
13 | 5 | 3 | 5 | 23 | 15 | 18 | 12 | 38.5% |
6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 8 | 12 | 50.0% |
Shandong Taishan Jingangshan |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Shandong Taishan Jingangshan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 28-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.00 | 3.05 | 3.10 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
CHA D2 | 21-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | 1.62 | 3.35 | 4.25 | T | 0.82 | 0.75 | 0.88 | T | T |
CHA D2 | 14-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 1.20 | 4.70 | 9.80 | T | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | X |
CHA D2 | 06-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | T | ||||||||
CHA D2 | 29-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | 1.47 | 3.80 | 4.95 | B | 0.87 | 1 | 0.83 | H | T |
CHA D2 | 23-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 9 | 1.80 | 3.15 | 3.60 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
CHA D2 | 15-06-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 6 | 1.80 | 3.00 | 3.80 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
CHA D2 | 09-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.48 | 3.55 | 5.20 | T | 0.94 | 1 | 0.76 | T | X |
CHA D2 | 01-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | 1.88 | 2.89 | 3.70 | H | 0.88 | 0.5 | 0.82 | T | X |
CHA D2 | 24-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | 2.15 | 2.88 | 2.96 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%
Shenzhen Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 17-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 7 - 4 | 2.90 | 3.20 | 2.03 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | ||
CHA D2 | 27-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | 1.99 | 3.20 | 3.00 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | ||
CHA D2 | 20-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | 1.06 | 7.30 | 15.00 | 0.86 | 2.25 | 0.84 | T | ||
CHA D2 | 14-07-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 5 | 2.49 | 3.05 | 2.37 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
CHA D2 | 07-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.54 | 3.45 | 4.75 | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | ||
CHA D2 | 30-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | 6.30 | 4.05 | 1.34 | 0.80 | -1.25 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 23-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | 3.15 | 3.10 | 1.95 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | ||
CHA D2 | 15-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.91 | 3.25 | 3.15 | 0.91 | 0.5 | 0.79 | T | ||
CHA D2 | 09-06-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 7 - 4 | 8.40 | 5.20 | 1.19 | 0.82 | -1.75 | 0.88 | T | ||
CHA D2 | 02-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.63 | 3.25 | 4.40 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 90%
Shandong Taishan Jingangshan |
Shandong Taishan Jingangshan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 31-08-2024 | Khách | Hunan Billows | 7 Ngày |
CHA D2 | 08-09-2024 | Khách | Shanghai Port B | 15 Ngày |
CHA D2 | 15-09-2024 | Khách | ShaanXi Union | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 31-08-2024 | Chủ | Dalian Kun City | 7 Ngày |
CHA D2 | 08-09-2024 | Khách | Langfang City of Glory | 15 Ngày |
CHA D2 | 16-09-2024 | Chủ | Haimen Codion | 23 Ngày |