Ironi Tiberias
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-B. ZaaruraTiền vệ00010006.86
15Eli BaliltiHậu vệ10020006.23
5Yonatan teperTiền vệ00000006.45
19Daniel TenenbaumThủ môn00000006.83
17Snir TaliasTiền vệ00010006.97
20Franco MazurekTiền vệ00010006.6
72Shay KonstantiniHậu vệ10000006.63
70Jordan BotakaTiền đạo10000005.34
Thẻ vàng
37Ondřej BačoHậu vệ10000007.28
Thẻ đỏ
-Firas Abu AkelTiền vệ10000005.7
Thẻ vàng
44Hatem Abd ElhamedHậu vệ00000006.83
-Wahib HabiballaTiền vệ20000000
Maccabi Petah Tikva FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Eyal GolasaTiền vệ00000005.83
-Aviv SalemHậu vệ00000006.76
-Vitalie Damașcan-30000016.73
Thẻ vàng
-Idan VeredTiền vệ00020005.77
-Eden ShamirTiền vệ00010005.57
-Tomer LitvinovThủ môn00000000
2Antreas KaroHậu vệ00000000
0Liran HazanTiền vệ00000006.87
26Guy DeznetHậu vệ10000006.87
16Yarden CohenTiền vệ00000006.65
0Ido CohenHậu vệ00000000
7Luka ŠtorTiền đạo00000006.71
28Niv·YehoshuaTiền vệ10000016.16
12alon azugiHậu vệ10000016.71
-Plamen GalabovHậu vệ00000006.25
-Renato GojkovićHậu vệ10000006.21

Maccabi Petah Tikva FC vs Ironi Tiberias ngày 02-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues