So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.25
-0.98
0.82
2.25
0.98
2.05
3.25
3.10
Live
-0.95
0.5
0.77
0.85
2.25
0.95
2.05
3.15
3.20
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.21
2.5
0.01
13.50
1.01
16.50
BET365Sớm
-0.95
0.5
0.80
0.85
2.25
1.00
2.00
3.20
3.75
Live
-0.98
0.5
0.82
0.90
2.25
0.95
2.00
3.20
3.80
Run
0.37
0
-0.48
-0.13
2.5
0.07
21.00
1.01
29.00
Mansion88Sớm
0.74
0.25
-0.98
0.79
2.25
0.97
1.94
3.15
3.55
Live
0.72
0.25
-0.88
0.89
2.25
0.93
2.07
3.10
3.20
Run
-0.54
0.25
0.42
-0.51
2.5
0.37
3.95
1.33
11.00
188betSớm
0.81
0.25
-0.97
0.83
2.25
0.99
2.05
3.25
3.10
Live
-0.90
0.5
0.74
-0.97
2.25
0.79
2.06
3.20
3.15
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.20
2.5
0.02
13.50
1.01
16.50
SbobetSớm
0.80
0.25
-0.98
0.82
2.25
0.98
1.98
3.07
3.20
Live
0.80
0.25
-0.96
0.87
2.25
0.95
2.09
2.97
3.25
Run
0.39
0
-0.55
-0.19
2.5
0.05
5.90
1.17
10.00

Bên nào sẽ thắng?

Ironi Tiberias
ChủHòaKhách
Hapoel Hadera
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ironi TiberiasSo Sánh Sức MạnhHapoel Hadera
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-14] Ironi Tiberias
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14248618101414.3%
72235881028.6%
70251102140.0%
6303610950.0%
[ISR Premier League-13] Hapoel Hadera
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15186132611136.7%
814351271312.5%
70438144130.0%
622255833.3%

Thành tích đối đầu

Ironi Tiberias            
Chủ - Khách
Ironi TiberiasHapoel Hadera
Hapoel HaderaIroni Tiberias
Hapoel HaderaIroni Tiberias
Hapoel HaderaIroni Tiberias
Ironi TiberiasHapoel Hadera
Ironi TiberiasHapoel Hadera
Hapoel HaderaIroni Tiberias
Hapoel HaderaIroni Tiberias
Ironi TiberiasHapoel Hadera
Hapoel HaderaIroni Tiberias
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D331-03-170 - 4
(0 - 2)
- B
ISR D302-12-164 - 0
(3 - 0)
2 - 31.473.705.00B0.9010.80BT
ISR D313-05-163 - 0
(1 - 0)
4 - 6B
ISR D301-04-161 - 0
(1 - 0)
- B
ISR D311-12-153 - 1
(1 - 0)
5 - 4T
ISR D324-01-141 - 0
(1 - 0)
- T
ISR D327-09-130 - 0
(0 - 0)
- H
ISR D325-01-133 - 0
(1 - 0)
- B
ISR D314-09-123 - 0
(2 - 0)
- T
ISR D327-01-120 - 2
(0 - 1)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Ironi Tiberias            
Chủ - Khách
Ironi TiberiasHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Ironi TiberiasBeitar Jerusalem
Maccabi HaifaIroni Tiberias
Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias
Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias
Ironi TiberiasHapoel Haifa
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina
Maccabi HerzliyaIroni Tiberias
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D121-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 12.693.252.27T0.77-0.251.05TX
ISR D114-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 32.473.202.47B0.9100.91BX
ISR D131-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 54.253.801.61T0.97-0.750.85TX
ISR D124-08-244 - 0
(1 - 0)
2 - 31.255.108.00B0.831.50.99BT
ISR LATTC18-08-242 - 3
(0 - 1)
8 - 21.424.105.80T1.061.250.78TT
ISR LATTC11-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 21.833.503.70B0.830.51.01BT
ISR LATTC07-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 73.553.301.88H0.94-0.50.88BX
ISR LATTC01-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 32.593.202.38H0.9600.80HX
ISR LATTC28-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 23.253.251.98T0.86-0.50.98TX
ISR D224-05-241 - 4
(1 - 2)
4 - 610.507.101.15T0.80-2.50.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Hapoel Hadera            
Chủ - Khách
Hapoel Beer ShevaHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel JerusalemHapoel Hadera
Hapoel HaderaHapoel Haifa
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Hadera
Hapoel JerusalemHapoel Hadera
Hapoel HaderaAshdod MS
Beitar JerusalemHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Netanya
Gornik LecznaHapoel Hadera
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D121-09-242 - 1
(0 - 1)
10 - 01.573.654.800.810.751.01T
ISR D116-09-240 - 1
(0 - 1)
10 - 02.063.153.150.800.251.02X
ISR D131-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 32.063.153.200.800.251.02X
ISR D124-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.853.202.190.88-0.250.94X
ISR LATTC17-08-241 - 2
(0 - 1)
8 - 1
ISR LATTC10-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 1
ISR LATTC06-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 31.973.353.400.970.50.79X
ISR LATTC31-07-243 - 0
(2 - 0)
5 - 11.793.453.650.790.50.97T
ISR LATTC28-07-242 - 5
(1 - 1)
1 - 33.253.102.040.80-0.51.04T
INT CF22-07-241 - 2
(0 - 2)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Ironi TiberiasSo sánh số liệuHapoel Hadera
  • 13Tổng số ghi bàn11
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Ironi Tiberias
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Hapoel Hadera
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Ironi Tiberias
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem00.0%375.0%Xem
Hapoel Hadera
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
421150.0%Xem250.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ironi TiberiasThời gian ghi bànHapoel Hadera
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ironi TiberiasChi tiết về HT/FTHapoel Hadera
  • 0
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Ironi TiberiasSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Hadera
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    2
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ironi Tiberias
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D119-10-2024KháchHapoel Haifa14 Ngày
ISR D126-10-2024ChủHapoel Jerusalem21 Ngày
ISR D102-11-2024KháchMaccabi Petah Tikva FC28 Ngày
Hapoel Hadera
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D119-10-2024ChủMaccabi Netanya14 Ngày
ISR D126-10-2024KháchMaccabi Haifa21 Ngày
ISR D102-11-2024ChủBeitar Jerusalem28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 14.3%Thắng6.7% [1]
  • [4] 28.6%Hòa53.3% [1]
  • [8] 57.1%Bại40.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 14.3%Thắng0.0% [0]
  • [2] 14.3%Hòa26.7% [4]
  • [3] 21.4%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.36 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    1.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 36.36%Hòa60.00% [6]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Ironi Tiberias VS Hapoel Hadera ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues