Djurgardens
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Oskar FalleniusTiền vệ00000006.5
22Patric AslundTiền vệ00000000
5Miro TenhoHậu vệ00000000
9Haris RadetinacTiền vệ00000000
26August PriskeTiền đạo00000006.5
17Peter TherkildsenTiền vệ00000000
45Oscar JanssonThủ môn00000000
29Santeri HaaralaTiền vệ10000006.5
40Max CroonThủ môn00000000
7Magnus ErikssonTiền vệ00000006.5
19Viktor BerghHậu vệ00000000
35Jacob RinneThủ môn00000006.1
18Adam StahlTiền vệ00011007.1
4Jacob Une LarssonHậu vệ00000007
3Marcus DanielsonHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
27Keita KosugiHậu vệ00010006.6
14Besard SabovicTiền vệ20010107
Thẻ vàng
13Daniel StenssonHậu vệ10100007.2
Bàn thắng
23Gustav WikheimTiền vệ00030006.6
16Tobias Fjeld GulliksenTiền vệ10010006.9
20Tokmac Chol NguenTiền đạo20010006.7
11Deniz HümmetTiền đạo00000006.6
Vitoria Guimaraes
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27CharlesThủ môn00000000
14Bruno VarelaThủ môn00000006.8
20SamuTiền vệ00000006.2
Thẻ vàng
79Jose manuel Bica ReisTiền đạo00000000
18Telmo Emanuel Gomes ArcanjoTiền vệ20010106.7
22Alberto BaioHậu vệ11010007.6
6Manuel Jorge SilvaTiền vệ20110007.7
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
24Toni BorevkovićHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng
11Kaio César Andrade LimaTiền đạo10020007.2
4Tomás RibeiroHậu vệ00000006.6
9Jesús RamírezTiền đạo41020026.9
Thẻ vàng
2Miguel MagalhaesHậu vệ00000007.2
8Tomas·HandelTiền vệ00010006.7
17João Sabino Mendes Neto SaraivaTiền vệ10001016.3
Thẻ vàng
76Bruno GasparHậu vệ00000000
7Nelson OliveiraTiền đạo10000006.7
10Tiago SilvaTiền vệ00000006.7
28Jose Carlos Natario FerreiraTiền vệ00000006.7
91Jose Guilherme RibeiroThủ môn00000000
0Mario Rivas ViondiTiền đạo00000000
13Joao Miguel Teixeira MendesHậu vệ00000000
77Nuno SantosTiền vệ20110007.5
Bàn thắng
3Mikel VillanuevaHậu vệ00000000

Djurgardens vs Vitoria Guimaraes ngày 24-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues