Anderlecht
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Luis VasquezTiền đạo00011007.8
71Nunzio EngwandaHậu vệ00000000
12Kasper DolbergTiền đạo00000000
Thẻ vàng
7Francis AmuzuTiền đạo00000000
26Colin CoosemansThủ môn00000007.2
25Thomas FoketHậu vệ00000006.8
13Mathias Zanka JorgensenHậu vệ00000006.9
4Jan Carlo SimicHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng
6Ludwig AugustinssonHậu vệ00000007.4
10Yari VerschaerenTiền vệ20100008.1
Bàn thắng
32Leander DendonckerTiền vệ10000007.4
23Mats RitsTiền vệ20000007.4
17Theo LeoniTiền vệ00000006.6
Thẻ vàng
19Nilson AnguloTiền đạo10120008.5
Bàn thắngThẻ đỏ
63Timon VanhoutteThủ môn00000000
78Anas TajaouartTiền vệ00000000
5Moussa N'DiayeHậu vệ00000000
36Anders DreyerTiền vệ10000000
73Amando LapageTiền vệ00000000
16Mads Juhl KikkenborgThủ môn00000000
Slavia Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21David DouderaTiền vệ00000006.5
Thẻ vàng
17Lukas ProvodTiền đạo10001006.8
25Tomáš ChorýTiền đạo60100005.6
Bàn thắng
26Ivan SchranzTiền vệ00000006.8
31Antonín KinskýThủ môn00000005.5
3Tomáš HolešHậu vệ20010006.5
5Igoh OgbuHậu vệ10000006.8
18Jan BořilHậu vệ20000006.1
19Oscar DorleyTiền vệ10010006.9
10Christos ZafeirisTiền vệ10000006.6
12El Hadji Malick DioufTiền vệ50000006.6
2Stepan ChaloupekHậu vệ00000000
33Ondrej ZmrzlyHậu vệ00000000
4David ZimaHậu vệ00000000
28filip prebslTiền vệ00000000
48Pech·DominikTiền vệ00000000
14S. MichezTiền đạo00000000
24Aleš MandousThủ môn00000000
32Ondrej LingrTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-M. Konečný-00000000
35Matej JurasekTiền vệ00000000
11Daniel FilaTiền đạo00000000
13Mojmir ChytilTiền đạo10000000

Slavia Praha vs Anderlecht ngày 13-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues