Cúp Romania
27-08-2024 23:00 - Thứ ba
90 Phút [1-1], 120 Phút[1-1], phạt đền[5-4] ACS Dumbravita Thắng

Bên nào sẽ thắng?

ACS Dumbravita
ChủHòaKhách
Petrolul Ploiesti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ACS DumbravitaSo Sánh Sức MạnhPetrolul Ploiesti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 51%So Sánh Phong Độ49%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Cup-] ACS Dumbravita
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121081050.0%
[ROM Cup-4] Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3111324433.3%
00000000%
00000000%
623145933.3%

Thành tích đối đầu

ACS Dumbravita            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

ACS Dumbravita            
Chủ - Khách
ACS DumbravitaUniversitatea Craiova
FC TimisoaraACS Dumbravita
Scolar ResitaACS Dumbravita
CSC Peciu NouACS Dumbravita
ACS DumbravitaAFC Metalul Buzau
FC Bihor OradeaACS Dumbravita
ACS DumbravitaOlimpia Satu Mare
ACS DumbravitaUnirea Alba Iulia
ACS DumbravitaCeahlaul Piatra Neamt
ArgesACS Dumbravita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D217-08-241 - 2
(0 - 1)
2 - 43.153.202.03B0.79-0.51.03BT
ROMC14-08-241 - 2
(0 - 1)
3 - 1T
ROM D210-08-241 - 1
(1 - 1)
9 - 71.553.605.00H0.780.751.04TX
ROMC07-08-241 - 2
(0 - 0)
3 - 93.603.601.68T0.82-0.750.88TT
ROM D203-08-243 - 1
(2 - 1)
6 - 132.123.153.00T0.880.250.88TT
INT CF20-07-242 - 1
(1 - 1)
- B
INT CF19-07-244 - 3
(3 - 3)
- T
INT CF13-07-240 - 1
(0 - 1)
10 - 4B
ROM D211-05-241 - 1
(1 - 0)
3 - 4H
ROM D203-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 101.573.604.85B0.810.751.01BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Petrolul PloiestiFC Otelul Galati
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiRapid Bucuresti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiGloria Buzau
FenerbahcePetrolul Ploiesti
HermannstadtPetrolul Ploiesti
CSM Politehnica IasiPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D123-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 32.612.902.690.8800.94X
ROM D116-08-241 - 2
(1 - 1)
6 - 52.323.052.931.040.250.78T
ROM D112-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 33.253.152.120.96-0.250.86X
ROM D104-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 51.573.904.850.780.751.04X
ROM D129-07-241 - 0
(1 - 0)
0 - 123.053.252.070.99-0.250.83X
ROM D121-07-244 - 1
(2 - 0)
5 - 32.063.203.350.800.251.02T
ROM D115-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.893.154.000.890.50.93X
INT CF29-06-242 - 1
(1 - 1)
4 - 4
INT CF26-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 1
ROM D112-05-242 - 0
(0 - 0)
6 - 81.553.555.700.760.751.06X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

ACS DumbravitaSo sánh số liệuPetrolul Ploiesti
  • 15Tổng số ghi bàn6
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.6
  • 14Tổng số mất bàn9
  • 1.4Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

ACS Dumbravita
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
ACS Dumbravita
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%00.0%Xem
Petrolul Ploiesti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ACS DumbravitaThời gian ghi bànPetrolul Ploiesti
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ACS DumbravitaChi tiết về HT/FTPetrolul Ploiesti
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
ACS DumbravitaSố bàn thắng trong H1&H2Petrolul Ploiesti
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
ACS Dumbravita
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D231-08-2024KháchCSM Focsani3 Ngày
ROM D214-09-2024ChủFC Bihor Oradea17 Ngày
ROM D221-09-2024KháchFK Csikszereda Miercurea Ciuc24 Ngày
Petrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D102-09-2024KháchFC Botosani5 Ngày
ROM D114-09-2024ChủFarul Constanta17 Ngày
ROM D121-09-2024KháchFC Steaua Bucuresti24 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng33.3% [1]
  • [] 0%Hòa33.3% [1]
  • [] 0%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0.0% [0]
  • [] 0%Hòa0.0% [0]
  • [] 0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [2] 66.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 33.33%Hòa50.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

ACS Dumbravita VS Petrolul Ploiesti ngày 27-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues