So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0
0.85
0.95
2.25
0.85
2.67
3.20
2.41
Live
0.92
-0.25
0.94
0.87
2.25
0.97
2.75
3.35
2.29
Run
-0.79
0
0.65
-0.98
0.75
0.82
4.15
1.80
3.10
BET365Sớm
0.98
0
0.83
0.83
2.25
0.98
2.55
3.20
2.45
Live
0.98
0
0.83
0.83
2.25
0.98
2.55
3.20
2.45
Run
-0.60
0
0.45
-0.95
1.5
0.75
1.16
4.75
26.00
Mansion88Sớm
0.90
0
0.86
0.84
2.25
0.92
2.55
3.25
2.39
Live
0.92
-0.25
0.92
0.83
2.25
0.99
2.95
3.40
2.06
Run
-0.74
0
0.58
-0.47
1.5
0.31
4.68
1.66
3.26
188betSớm
-0.98
0
0.82
0.91
2.25
0.95
2.61
3.35
2.40
Live
-0.98
0
0.86
0.83
2.25
-0.97
2.61
3.35
2.40
Run
-0.88
0
0.75
-0.29
2.5
0.15
9.80
1.11
8.40
SbobetSớm
1.00
0
0.82
0.95
2.25
0.85
2.61
2.93
2.39
Live
0.80
-0.25
-0.96
0.97
2.25
0.85
2.82
3.04
2.28
Run
-0.72
0
0.56
0.90
1.5
0.92
1.33
3.40
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Kuruvchi Bunyodkor
ChủHòaKhách
Sogdiana Jizak
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kuruvchi BunyodkorSo Sánh Sức MạnhSogdiana Jizak
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-10] Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2679102738301026.9%
133641518151123.1%
13436122015930.8%
63211191150.0%
[UZB Super League-3] Sogdiana Jizak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261277412943346.2%
13544221719738.5%
13733191224253.8%
623194933.3%

Thành tích đối đầu

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Sogdiana JizakKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorSogdiana Jizak
Sogdiana JizakKuruvchi Bunyodkor
Sogdiana JizakKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorSogdiana Jizak
Sogdiana JizakKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorSogdiana Jizak
Kuruvchi BunyodkorSogdiana Jizak
Kuruvchi BunyodkorSogdiana Jizak
Sogdiana JizakKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D126-05-244 - 0
(3 - 0)
5 - 81.953.253.35B0.950.50.87BT
UZB D130-07-230 - 2
(0 - 2)
11 - 0B
UZB D104-03-230 - 1
(0 - 0)
2 - 21.953.253.35T0.950.50.87TX
UZB D101-08-222 - 0
(1 - 0)
6 - 21.793.403.75B1.030.750.79BX
UZB D103-03-220 - 0
(0 - 0)
7 - 72.252.753.20H0.940.250.82TX
UZB D116-09-210 - 0
(0 - 0)
4 - 52.003.253.20H1.000.50.82TX
UzbC24-04-211 - 1
(0 - 1)
3 - 1H
UZB D108-04-212 - 2
(2 - 2)
4 - 31.803.203.95H0.800.51.02TT
UZB D125-11-201 - 0
(0 - 0)
- 1.663.603.70T0.850.750.85TX
UZB D120-08-203 - 3
(2 - 1)
2 - 42.883.302.13H0.92-0.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Lokomotiv TashkentKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor
Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq
Navbahor NamanganKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
Kuruvchi BunyodkorFK Andijon
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorQiziriq Football Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D119-10-242 - 3
(2 - 1)
7 - 42.073.253.20T0.810.251.05TT
UZB D128-09-242 - 2
(0 - 0)
5 - 55.203.601.54H1.05-0.750.77BT
UZB D122-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4T
UZB D114-09-242 - 3
(1 - 0)
6 - 6T
UZB D127-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 63.653.251.93B0.89-0.50.93BX
UZB D119-08-242 - 2
(1 - 1)
8 - 11.324.307.60H0.861.250.96TT
UzbC15-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 34.453.851.50H0.78-10.92BX
UZB D111-08-242 - 0
(0 - 0)
6 - 43.053.102.14T0.93-0.250.89TX
UZB D102-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.553.655.00B0.770.751.05BX
UzbC05-07-242 - 1
(1 - 1)
5 - 3T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Sogdiana Jizak            
Chủ - Khách
Sogdiana JizakOTMK Olmaliq
Navbahor NamanganSogdiana Jizak
Sogdiana JizakFK Andijon
Qizilqum ZarafshonSogdiana Jizak
Sogdiana JizakPakhtakor
Neftchi FargonaSogdiana Jizak
Olympic FK TashkentSogdiana Jizak
Sogdiana JizakMetallurg Bekobod
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Sogdiana JizakNeftchi Fargona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D121-10-241 - 1
(0 - 1)
7 - 32.353.352.650.7901.03X
UZB D126-09-240 - 3
(0 - 0)
3 - 11.803.203.950.800.51.02T
UZB D120-09-241 - 1
(1 - 0)
8 - 31.823.453.600.820.51.00X
UZB D113-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 33.303.052.040.93-0.250.77X
UZB D126-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 22.213.202.831.000.250.82X
UZB D120-08-240 - 3
(0 - 1)
4 - 61.973.203.550.970.50.85T
UZB D115-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 62.513.152.480.9200.90X
UZB D111-08-242 - 2
(2 - 1)
4 - 81.803.253.850.800.51.02T
UzbC07-08-241 - 1
(0 - 0)
8 - 72.503.302.240.9600.74X
UzbC06-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Kuruvchi BunyodkorSo sánh số liệuSogdiana Jizak
  • 15Tổng số ghi bàn13
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn7
  • 1.1Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Sogdiana Jizak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem2XemXem8XemXem52.4%XemXem11XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Sogdiana Jizak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem6XemXem4XemXem52.4%XemXem9XemXem42.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem
10XemXem4XemXem5XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kuruvchi BunyodkorThời gian ghi bànSogdiana Jizak
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    7
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    17
    Bàn thắng H1
    8
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kuruvchi BunyodkorChi tiết về HT/FTSogdiana Jizak
  • 1
    6
    T/T
    1
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    7
    4
    H/H
    3
    3
    H/B
    2
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    7
    2
    B/B
ChủKhách
Kuruvchi BunyodkorSố bàn thắng trong H1&H2Sogdiana Jizak
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    6
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    5
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D102-11-2024KháchNeftchi Fargona7 Ngày
UZB D107-11-2024ChủMetallurg Bekobod12 Ngày
Sogdiana Jizak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D131-10-2024ChủTermez Surkhon5 Ngày
UZB D123-11-2024KháchNasaf Qarshi28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 26.9%Thắng46.2% [12]
  • [9] 34.6%Hòa26.9% [12]
  • [10] 38.5%Bại26.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.5%Thắng26.9% [7]
  • [6] 23.1%Hòa11.5% [3]
  • [4] 15.4%Bại11.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    1.12
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Hòa40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Kuruvchi Bunyodkor VS Sogdiana Jizak ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues