Athletic Club
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Unai GómezTiền vệ00000006.6
5Yeray ÁlvarezHậu vệ00000000
6Mikel VesgaTiền vệ00000000
22Nico SerranoTiền đạo00000000
8Oihan SancetTiền vệ00000006.6
26Alex Padilla PerezThủ môn00000000
14Unai NúñezHậu vệ00000000
15Íñigo LekueHậu vệ00000000
23Mikel JauregizarTiền vệ00000006.6
21Ander HerreraTiền vệ00000006.6
11Alvaro Djalo Dias FernandesTiền đạo00000006.6
2Andoni GorosabelHậu vệ00000000
13Julen AgirrezabalaThủ môn00000008.6
Thẻ đỏ
18Óscar de MarcosHậu vệ00000007.2
Thẻ vàng
3Daniel VivianHậu vệ10000007.2
Thẻ vàng
4Aitor Paredes Hậu vệ00000007.2
17Yuri BerchicheHậu vệ00010007.2
16Iñigo Ruiz De GalarretaTiền vệ00010006.8
24Beñat PradosTiền vệ00000006.5
9Iñaki WilliamsTiền đạo00020007.3
7Alex BerenguerTiền vệ10001006.8
10Nicholas Williams ArthuerTiền vệ30120007.2
Bàn thắng
12Gorka GuruzetaTiền đạo10010006.6
Slavia Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jakub·Kolisek-00000000
31Antonín KinskýThủ môn00000006.8
2Stepan ChaloupekHậu vệ00000000
25Tomáš ChorýTiền đạo30000006.5
35Matej JurasekTiền vệ00010006.9
32Ondrej LingrTiền vệ00000006.5
24Aleš MandousThủ môn00000000
48Pech·DominikTiền vệ00000000
28filip prebslTiền vệ00000000
-filip slavataThủ môn00000000
-Conrad·WallemTiền vệ00000000
18Jan BořilHậu vệ00000007
Thẻ vàng
-Marek NaskosTiền vệ00000000
4David ZimaHậu vệ00000006.7
33Ondrej ZmrzlyHậu vệ10000006.8
21David DouderaTiền vệ20020007.5
10Christos ZafeirisTiền vệ10010007.2
Thẻ vàng
19Oscar DorleyTiền vệ10010007.1
12El Hadji Malick DioufTiền vệ10010006.6
14S. MichezTiền đạo40010007.5
13Mojmir ChytilTiền đạo10000006.3
17Lukas ProvodTiền đạo00010006.9

Athletic Club vs Slavia Praha ngày 25-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues