RC Lens
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
37Pierre·GaniouHậu vệ00000000
26Nampalys MendyTiền vệ00000006.73
20Malang SarrHậu vệ10000006.24
22Wesley SaïdTiền đạo10000006.72
Thẻ vàng
8M'Bala NzolaTiền đạo40100007.28
Bàn thắngThẻ vàng
14Facundo MedinaHậu vệ00000006.45
Thẻ vàng
25Abdukodir KhusanovHậu vệ00000007.37
Thẻ đỏ
13Jhoanner ChávezHậu vệ20000005.86
Thẻ vàng
11Angelo FulginiTiền vệ00000006.66
29Przemysław FrankowskiTiền vệ00000006.75
18Andy DioufTiền vệ30130007.27
Bàn thắng
30Brice SambaThủ môn00000006.2
7Florian SotocaTiền đạo00000005.83
28Adrien ThomassonTiền vệ10011006.55
33Kaelan Laudenklos AntónHậu vệ00000000
50Adam DelplaceThủ môn00000000
34Tom·PouillyTiền vệ00000000
2Ruben AguilarHậu vệ00000006.14
10David Da CostaTiền vệ00000007.27
1Denis PetrićThủ môn00000000
RC Strasbourg Alsace
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Andrey SantosTiền vệ10000006.89
Thẻ vàng
26Dilane BakwaTiền vệ10010006.74
19Habib DiarraTiền vệ10100006.31
Bàn thắng
15Sebastian NanasiTiền đạo00011006.61
-Dilane BakwaTiền vệ10010006.74
77Eduard SobolHậu vệ00000000
40Jeremy Sebastian·Chirinos FloresTiền đạo00000006.18
20Oscar Andres Perea AbonceTiền đạo00000000
18Junior MwangaTiền vệ00000000
14Sekou MaraTiền đạo10000016.78
17Pape Daouda DiongTiền vệ00000000
30Karl-Johan JohnssonThủ môn00000000
6Félix LemaréchalTiền vệ00010006.63
1Djordje PetrovićThủ môn00000006.5
22Guéla DouéHậu vệ10000006.86
4Saidou SowHậu vệ00000006.65
10Emanuel EmeghaTiền vệ20000005.94
29Ismael DoukoureHậu vệ00000006.13
Thẻ vàng
5Abakar SyllaHậu vệ10100006.07
Bàn thắng
7Diego Da Silva MoreiraTiền đạo00000006.27
42Abdoul OuattaraTiền đạo00000000

RC Strasbourg Alsace vs RC Lens ngày 06-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues