Hradec Kralove
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Ladislav KrejčíTiền đạo00000006.85
29Matej KoubekTiền đạo10000005.91
21Stepan HarazimHậu vệ00000000
16Daniel·HaisTiền đạo00000000
12A. ZadražilThủ môn00000006.91
-Tomas PetrasekHậu vệ00000006.36
14Jakub KlímaHậu vệ00010006.38
27Ondřej ŠašinkaTiền đạo00000006.66
25František ČechHậu vệ00000000
-M. VágnerThủ môn00000000
-Matej KoubekTiền đạo10000005.91
-daniel kastanekTiền vệ00000000
5Filip CihakHậu vệ10010006.91
-Karel SpáčilTiền vệ00000006.92
11Samuel DancakTiền vệ00000006.69
22Petr KodesTiền vệ30000006.06
26Daniel HorakTiền vệ10001007.85
-Matej NaprstekTiền đạo20000006.08
-Ondřej MihálikTiền đạo31120018.52
Bàn thắngThẻ đỏ
-Adam VlkanovaTiền vệ20000006.35
1Patrik VizekThủ môn00000000
Dukla Prague
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jan PeterkaTiền vệ00010006.72
-Daniel KozmaTiền vệ00000005.81
23Jakub HoraTiền vệ00000006.2
9Muris MešanovičTiền đạo10010006.79
Thẻ vàng
-Jakub JeřábekTiền vệ00000000
16Filip matousekHậu vệ00000000
-Roman HolišHậu vệ00000000
-Martin DouděraTiền vệ00000006.87
Thẻ vàng
-Jakub BaracTiền vệ00000000
-Masimiliano DodaHậu vệ00000000
28Matúš HruškaThủ môn00000007.78
17Tomas VondrasekHậu vệ10000006.2
18Dominik HasekHậu vệ00000006.75
7Jan PeterkaTiền vệ00010006.4
2david ludvicekTiền đạo30010006.21
Thẻ vàng
8David PechTiền vệ10000006.25
20Filip LichýTiền vệ00000005.35
Thẻ vàng
39Daniel KozmaTiền đạo00000005.81
-Štěpán ŠebrleTiền vệ40010005.02
-Jan ŠťovíčekThủ môn00000000
-Filip ŠpatenkaTiền vệ00000006.84
37Jakub ŘezníčekTiền đạo00000006.24
-Jakub ZeronikTiền đạo10000006.36
-Ondřej UllmanTiền vệ00000006.86
-Filip MatoušekHậu vệ00000000
-Masimiliano DodaHậu vệ00000000

Hradec Kralove vs Dukla Prague ngày 17-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues