Slavia Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Stepan ChaloupekHậu vệ00000000
33Ondrej ZmrzlyHậu vệ00000006.8
4David ZimaHậu vệ00000000
17Lukas ProvodTiền đạo11010016.5
28filip prebslTiền vệ00000000
14S. MichezTiền đạo00000000
24Aleš MandousThủ môn00000000
32Ondrej LingrTiền vệ00000000
35Matej JurasekTiền vệ00000005.95
11Daniel FilaTiền đạo00000000
25Tomáš ChorýTiền đạo10000016.51
31Antonín KinskýThủ môn00000007.53
3Tomáš HolešHậu vệ00000007.63
5Igoh OgbuHậu vệ00000006.73
Thẻ vàng
18Jan BořilHậu vệ20010007.23
21David DouderaTiền vệ10010007.64
Thẻ vàng
10Christos ZafeirisTiền vệ20020006.87
19Oscar DorleyTiền vệ00000006.62
12El Hadji Malick DioufTiền vệ10010006.65
26Ivan SchranzTiền vệ50010005.05
13Mojmir ChytilTiền đạo20100008.02
Bàn thắngThẻ đỏ
48Pech·DominikTiền vệ30001006.15
Slovan Liberec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Christian FrydekTiền vệ00000006.22
20Dominik PreislerTiền vệ10000005.89
10Ľubomír TuptaTiền đạo00000006.84
5Denis VisinskyTiền đạo30010006.69
21Lukas·LetenayTiền đạo00000006.33
7Michal RabusicTiền đạo00000006.88
37Marios PourzitidisHậu vệ00000000
28Benjamin·NyarkoTiền đạo10000005.94
1Ivan KrajcirikThủ môn00000000
18Josef KozeluhHậu vệ00000000
16Olaf·KokTiền đạo00000000
27Aziz Abdu KayondoHậu vệ00000000
24Patrik DulayTiền vệ00000000
31Hugo Jan BačkovskýThủ môn00000007.01
2Dominik PlechatyHậu vệ00000006.31
Thẻ vàng
13Adam ŠevínskýHậu vệ10000006.14
3Jan MikulaHậu vệ00020006.12
25Abubakar·GhaliTiền vệ10000006.13
19Michal HlavatýTiền vệ00000005.24
9santiago enemeTiền đạo00020006.75

Slavia Praha vs Slovan Liberec ngày 01-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues