So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
0.25
0.79
0.84
3.25
0.96
2.23
3.85
2.55
Live
-0.94
0.25
0.82
0.85
3.5
-0.99
2.19
4.05
2.53
Run
0.68
0
-0.80
-0.27
1.5
0.13
31.00
9.30
1.04
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.80
0.88
3.25
0.98
2.25
3.90
2.60
Live
-0.98
0.25
0.82
0.82
3.5
-0.98
2.20
3.90
2.75
Run
-0.69
0
0.57
-0.15
1.5
0.09
501.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.93
0.25
0.79
0.86
3.25
0.98
2.19
3.55
2.56
Live
0.80
0
-0.90
0.84
3.5
-0.96
2.22
3.75
2.61
Run
0.73
0
-0.83
-0.19
1.5
0.11
200.00
8.20
1.03
188betSớm
-0.96
0.25
0.80
0.85
3.25
0.97
2.23
3.85
2.55
Live
-0.94
0.25
0.84
0.90
3.5
0.98
2.19
4.05
2.53
Run
0.69
0
-0.79
-0.28
1.5
0.16
31.00
8.90
1.05
SbobetSớm
-0.93
0.25
0.80
0.91
3.25
0.95
2.22
3.45
2.49
Live
0.82
0
-0.93
0.85
3.5
-0.97
2.23
3.80
2.56
Run
0.75
0
-0.85
-0.22
1.5
0.12
300.00
7.40
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Jong Ajax (Youth)
ChủHòaKhách
Dordrecht
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jong Ajax (Youth)So Sánh Sức MạnhDordrecht
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-17] Jong Ajax (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
194692024181721.1%
92347691722.2%
10235131891620.0%
621398733.3%
[NED Eerste Divisie-3] Dordrecht
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201064372936350.0%
10550241320450.0%
10514131616750.0%
613268616.7%

Thành tích đối đầu

Jong Ajax (Youth)            
Chủ - Khách
Jong Ajax (Youth)Dordrecht
DordrechtJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Dordrecht
DordrechtJong Ajax (Youth)
DordrechtJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Dordrecht
Jong Ajax (Youth)Dordrecht
DordrechtJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Dordrecht
DordrechtJong Ajax (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D229-01-242 - 2
(2 - 1)
0 - 92.303.852.47H0.8400.98HT
HOL D220-10-234 - 0
(3 - 0)
4 - 31.973.702.93B0.970.50.85BT
HOL D203-04-234 - 1
(2 - 1)
3 - 71.724.003.75T0.920.750.90TT
HOL D204-11-223 - 4
(2 - 1)
7 - 32.973.752.02T0.80-0.51.02TT
HOL D211-03-223 - 3
(2 - 1)
2 - 82.833.752.00H0.82-0.51.00BT
HOL D216-08-211 - 2
(1 - 0)
6 - 51.295.206.40B0.861.50.96TX
HOL D215-02-211 - 2
(0 - 0)
5 - 61.394.705.30B0.891.250.93TX
HOL D228-11-203 - 1
(2 - 1)
4 - 105.204.901.42B0.96-1.250.92BT
HOL D220-01-202 - 0
(0 - 0)
4 - 01.108.1011.50T0.852.50.97TX
HOL D223-08-192 - 5
(2 - 3)
6 - 93.854.251.65T1.00-0.750.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Jong Ajax (Youth)            
Chủ - Khách
Reading U21Jong Ajax (Youth)
Vitesse ArnhemJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)AZ Alkmaar (Youth)
SC CambuurJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Den Bosch
FC EindhovenJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)MVV Maastricht
Jong PSV Eindhoven (Youth)Jong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Volendam
Jong Ajax (Youth)SC Telstar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PLI CUP24-09-242 - 1
(1 - 1)
- B
HOL D221-09-242 - 2
(1 - 2)
15 - 31.814.003.35H0.810.51.01TT
HOL D217-09-241 - 2
(1 - 0)
4 - 111.974.002.92B0.970.50.85BX
HOL D213-09-240 - 1
(0 - 0)
14 - 61.584.354.15T1.0010.82TX
HOL D230-08-241 - 2
(1 - 1)
10 - 31.993.803.00B0.990.50.83BH
HOL D224-08-240 - 3
(0 - 1)
4 - 111.953.903.05T0.950.50.87TX
HOL D219-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.144.002.61H0.970.250.85TX
HOL D212-08-242 - 2
(0 - 0)
7 - 72.363.702.36H0.9100.91HT
INT CF02-08-243 - 1
(0 - 0)
4 - 33.403.901.67T0.85-0.750.85TT
INT CF09-07-245 - 1
(2 - 0)
4 - 72.253.552.54T0.7901.03TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Dordrecht            
Chủ - Khách
DordrechtExcelsior SBV
VolendamDordrecht
FC EindhovenDordrecht
DordrechtSC Cambuur
AZ Alkmaar (Youth)Dordrecht
DordrechtADO Den Haag
EmmenDordrecht
DordrechtKVSK Lommel
DordrechtAl Qadsiah
DordrechtAris Thessaloniki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D220-09-242 - 2
(0 - 0)
5 - 52.493.952.251.0100.81T
HOL D217-09-242 - 0
(2 - 0)
6 - 82.044.052.760.840.250.98X
HOL D213-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 32.373.852.400.9000.92X
HOL D230-08-242 - 0
(2 - 0)
3 - 132.323.952.410.8700.95X
HOL D226-08-243 - 1
(0 - 0)
7 - 52.153.952.620.970.250.85T
HOL D217-08-241 - 1
(0 - 1)
5 - 52.193.952.561.000.250.82X
HOL D209-08-241 - 2
(0 - 2)
8 - 52.413.702.410.9100.91H
INT CF04-08-243 - 1
(2 - 1)
3 - 72.503.702.090.77-0.250.93T
INT CF03-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 71.464.204.400.8010.90X
INT CF27-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Jong Ajax (Youth)So sánh số liệuDordrecht
  • 19Tổng số ghi bàn12
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.2
  • 12Tổng số mất bàn10
  • 1.2Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Jong Ajax (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Dordrecht
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Jong Ajax (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Dordrecht
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
613216.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jong Ajax (Youth)Thời gian ghi bànDordrecht
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    4
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jong Ajax (Youth)Chi tiết về HT/FTDordrecht
  • 1
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Jong Ajax (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2Dordrecht
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jong Ajax (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D204-10-2024KháchHelmond Sport4 Ngày
HOL D218-10-2024ChủFC Utrecht (Youth)18 Ngày
HOL D221-10-2024ChủADO Den Haag21 Ngày
Dordrecht
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D204-10-2024ChủJong PSV Eindhoven (Youth)4 Ngày
HOL D218-10-2024KháchVVV Venlo18 Ngày
HOL D221-10-2024ChủVitesse Arnhem21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Jong Ajax (Youth)
Chấn thương
Dordrecht
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 21.1%Thắng50.0% [10]
  • [6] 31.6%Hòa30.0% [10]
  • [9] 47.4%Bại20.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.5%Thắng25.0% [5]
  • [3] 15.8%Hòa5.0% [1]
  • [4] 21.1%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    1.26 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.37 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.85
  • TB mất điểm
    1.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Hòa22.22% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Jong Ajax (Youth) VS Dordrecht ngày 01-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues