[RUS Premier League-12] Khimki |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | 16 | 12 | 16.7% |
8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 13 | 7 | 15 | 12.5% |
10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 22 | 9 | 10 | 20.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% |
[RUS Premier League-6] CSKA Moscow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 31 | 6 | 50.0% |
9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 9 | 11 | 7 | 33.3% |
9 | 6 | 2 | 1 | 13 | 5 | 20 | 2 | 66.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 6 | 7 | 33.3% |
Khimki |
Chủ - Khách |
---|
CSKA MoscowKhimki |
CSKA MoscowKhimki |
KhimkiCSKA Moscow |
KhimkiCSKA Moscow |
CSKA MoscowKhimki |
CSKA MoscowKhimki |
KhimkiCSKA Moscow |
CSKA MoscowKhimki |
CSKA MoscowKhimki |
CSKA MoscowKhimki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-02-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
RUS PR | 09-04-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | 1.27 | 5.40 | 9.10 | B | 0.86 | 1.5 | 1.02 | B | H |
RUS PR | 01-10-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 11 - 1 | 4.45 | 3.90 | 1.67 | B | 1.03 | -0.75 | 0.85 | B | T |
RUS PR | 09-04-22 | 4 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | 5.20 | 3.60 | 1.64 | T | 1.04 | -0.75 | 0.84 | T | T |
RUS PR | 21-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.55 | 3.85 | 5.70 | H | 1.03 | 1 | 0.85 | T | X |
RUS PR | 06-12-20 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.36 | 4.90 | 7.00 | H | 0.96 | 1.25 | 0.92 | T | T |
RUS PR | 08-08-20 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 4 | 5.50 | 3.90 | 1.50 | B | 0.88 | -1 | 0.94 | B | X |
INT CF | 08-07-15 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
INT CF | 30-03-15 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 02-07-14 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Khimki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS PR | 18-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | 6.70 | 4.55 | 1.33 | H | 1.02 | -1.25 | 0.86 | B | X |
RUS Cup | 13-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 2 | 1.74 | 3.45 | 3.95 | B | 0.96 | 0.75 | 0.86 | B | T |
RUS PR | 09-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | 2.59 | 3.35 | 2.53 | B | 0.97 | 0 | 0.91 | B | X |
RUS PR | 03-08-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.99 | 3.35 | 3.60 | T | 0.99 | 0.5 | 0.89 | T | T |
RUS Cup | 31-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | 2.07 | 3.50 | 2.86 | T | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | X |
RUS PR | 28-07-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 8 | 3.75 | 3.60 | 1.87 | B | 1.01 | -0.5 | 0.87 | B | T |
RUS PR | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 7 | 2.23 | 3.20 | 3.15 | H | 0.96 | 0.25 | 0.92 | T | H |
INT CF | 13-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 02-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
CSKA Moscow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS PR | 18-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | 2.19 | 3.45 | 2.69 | 0.96 | 0.25 | 0.92 | X | ||
RUS Cup | 14-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 1.37 | 4.35 | 6.20 | 0.92 | 1.25 | 0.90 | X | ||
RUS PR | 10-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 2.61 | 3.35 | 2.51 | 0.98 | 0 | 0.90 | T | ||
RUS PR | 04-08-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 5 - 8 | 1.55 | 4.15 | 5.10 | 0.99 | 1 | 0.89 | T | ||
RUS Cup | 31-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.35 | 3.35 | 2.52 | 0.84 | 0 | 0.98 | X | ||
RUS PR | 27-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | 4.15 | 3.40 | 1.83 | 1.05 | -0.5 | 0.83 | T | ||
RUS PR | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.52 | 3.35 | 2.59 | 0.91 | 0 | 0.97 | X | ||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 07-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 1.98 | 3.85 | 2.80 | 0.98 | 0.5 | 0.78 | X | ||
INT CF | 04-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | 1.10 | 6.60 | 11.50 | 0.96 | 2.25 | 0.86 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
Khimki |
Khimki |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS PR | 15-09-2024 | Khách | Akron Togliatti | 15 Ngày |
RUS Cup | 18-09-2024 | Chủ | Lokomotiv Moscow | 18 Ngày |
RUS PR | 22-09-2024 | Chủ | Gazovik Orenburg | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS PR | 15-09-2024 | Chủ | Zenit St. Petersburg | 15 Ngày |
RUS Cup | 18-09-2024 | Chủ | FC Krasnodar | 18 Ngày |
RUS PR | 22-09-2024 | Khách | Rubin Kazan | 22 Ngày |