Tottenham Hotspur
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Dominic SolankeTiền đạo40120008.42
Bàn thắng
1Guglielmo VicarioThủ môn00000006.98
23Pedro PorroHậu vệ10010006.75
Thẻ vàng
17Cristian RomeroHậu vệ10000006.84
37Micky van de VenHậu vệ20001017.32
13Iyenoma UdogieHậu vệ20000006.52
21Dejan KulusevskiTiền vệ20100018.97
Bàn thắngThẻ đỏ
30Rodrigo BentancurTiền vệ00000008.12
10James MaddisonTiền vệ30000007.6
16Timo WernerTiền đạo20020016.88
29Pape Matar SarrTiền vệ20001006.05
15Lucas BergvallTiền vệ10010016.04
8Yves BissoumaTiền vệ00000000
24Djed SpenceHậu vệ00000006.66
Thẻ vàng
6Radu DrăguşinHậu vệ00000006.54
20Fraser ForsterThủ môn00000000
14Archie GrayHậu vệ00000000
42will lankshearTiền vệ00000000
47Mikey MooreTiền đạo10000006.76
22Brennan JohnsonTiền đạo31100018.53
Bàn thắngThẻ vàng
Manchester United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Antony Matheus dos SantosTiền đạo00000000
9Rasmus Winther·HojlundTiền đạo00000006.65
2Victor LindelöfHậu vệ00000000
7Mason MountTiền vệ00000006.21
Thẻ vàng
35Jonny EvansHậu vệ00000000
16Amad DialloTiền vệ00000006.05
1Altay BayindirThủ môn00000000
18CasemiroTiền vệ20000006.31
14Christian EriksenTiền vệ00000006.62
24André OnanaThủ môn00000006.38
3Noussair MazraouiHậu vệ00000005.82
Thẻ vàng
4Matthijs De LigtHậu vệ10000005.54
6Lisandro MartínezHậu vệ40000005.81
Thẻ vàng
20Diogo DalotHậu vệ00000005.86
Thẻ vàng
37Kobbie MainooTiền vệ00000006.85
25Manuel UgarteTiền vệ00000006.76
Thẻ vàng
17Alejandro GarnachoTiền đạo31010006.4
8Bruno FernandesTiền vệ00000005.13
Thẻ đỏ
10Marcus RashfordTiền đạo00010006.53
11Joshua ZirkzeeTiền đạo10000006.72

Manchester United vs Tottenham Hotspur ngày 29-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues