Newcastle United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Nick PopeThủ môn00000006.47
8Sandro TonaliTiền vệ00001017
24Miguel AlmirónTiền đạo00000000
11Harvey BarnesTiền đạo20100028.61
Bàn thắngThẻ đỏ
1Martin DúbravkaThủ môn00000000
25Lloyd KellyHậu vệ00000000
67lewis mileyTiền vệ00000000
23Jacob MurphyTiền đạo00000000
18William OsulaTiền đạo00000000
13Matt TargettHậu vệ00000000
21Valentino LivramentoHậu vệ00000006.9
5Fabian SchärHậu vệ10010006.7
33Dan BurnHậu vệ10000006.18
Thẻ vàng
20Lewis HallHậu vệ00000007.42
36Sean LongstaffTiền vệ10010007.34
39Bruno GuimarãesTiền vệ30000006.72
28Joseph WillockTiền đạo20000006.09
10Anthony GordonTiền vệ20000006.18
14Alexander IsakTiền đạo30101018.41
Bàn thắng
7JoelintonTiền đạo20100007.98
Bàn thắng
Nottingham Forest
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Chris WoodTiền đạo00000006.12
33Carlos MiguelThủ môn00000000
30Willy BolyHậu vệ00000000
7Neco WilliamsHậu vệ00000000
18James Ward-ProwseTiền vệ00000006.72
24Ramon SosaTiền đạo10000006.06
8Elliot AndersonTiền vệ00000006.62
9Taiwo AwoniyiTiền đạo00000006.8
20Jota SilvaTiền đạo00010006.59
4Felipe MoratoHậu vệ00000000
34Ola AinaHậu vệ00010006.56
31Nikola MilenkovićHậu vệ10000006.8
5Murillo Santiago Costa dos SantosTiền vệ20100006.59
Bàn thắng
19Álex MorenoTiền đạo00010006.05
22Ryan YatesTiền vệ10000006.17
Thẻ vàng
16Nicolás DomínguezTiền vệ10000017.01
21Anthony ElangaTiền đạo20021017.34
10Morgan Gibbs-WhiteTiền vệ10010005.86
14Callum Hudson-OdoiTiền đạo00000006.39
26Matz SelsThủ môn00000005.58

Nottingham Forest vs Newcastle United ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues