Beerschot Wilrijk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
42ArJany MarthaTiền vệ00000006.21
28Marco WeymansHậu vệ00000000
26Katuku Derrick TshimangaHậu vệ00000000
71Davor MatijašThủ môn00000000
9Ayouba·KosiahTiền đạo00000000
-Charly KeitaTiền đạo00000006.89
0Omar Fayed Abdelwahab El RakhawyHậu vệ00010006.39
Thẻ vàng
25Antoine ColassinTiền vệ10000006.51
47Welat CagroTiền vệ10000006.94
Thẻ vàng
33Nick ShintonThủ môn00000007.76
2Colin DagbaHậu vệ10000006.86
5Loïc Mbe SohHậu vệ00000006.52
3Herve MatthysHậu vệ00000007.11
4Brian PlatHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng
18Ryan SanusiTiền vệ00000006.85
16Faisal Al-GhamdiTiền vệ20020007.06
-A. KonstantopoulosHậu vệ00000006.74
Thẻ vàng
30Dean·HuibertsTiền vệ00010006.33
10Thibaud VerlindenTiền đạo20030006.06
17Marwan Al-SahafiTiền vệ40010025.88
KV Kortrijk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Roko SimicTiền đạo00000000
23Tomoki TakamineTiền vệ00000006.83
14Iver FossumTiền vệ00000006.82
95Lucas PirardThủ môn00000000
45Billal MessaoudiTiền đạo10020016.48
6Nayel MehssatouHậu vệ10000006.93
15Kristiyan MalinovTiền vệ00000000
7Mounaim El IdrissyTiền đạo00000006.62
26Bram LagaeHậu vệ00000000
1Tom VandenbergheThủ môn00000008.07
20Gilles DewaeleHậu vệ00000006.75
24Haruya FujiiHậu vệ00000006.31
44Joao SilvaHậu vệ00000006.96
11Dion De NeveHậu vệ00000006.73
30Takuro KanekoTiền vệ00020006.63
27Abdoulaye SissakoTiền vệ20100008.62
Bàn thắngThẻ đỏ
10Abdelkahar KadrTiền vệ20031007.33
16Brecht DejaegereTiền vệ00010006.56
19Nacho FerriTiền đạo20010006.28
68Thierry AmbroseTiền đạo20010006.06
Thẻ vàng

KV Kortrijk vs Beerschot Wilrijk ngày 26-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues