[OFC NC-4] Samoa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 | 0 | 4 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 11 | 0 | 4 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 4 | 12 | 66.7% |
[OFC NC-3] Papua New Guinea |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 | 4 | 3 | 33.3% |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | 1 | 3 | 0.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 2 | 100.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
Samoa |
Chủ - Khách |
---|
SamoaPapua New Guinea |
Papua New GuineaSamoa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PACG | 08-07-19 | 0 - 6 (0 - 2) | - | B | ||||||||
WCPO | 05-06-16 | 8 - 0 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Samoa |
Chủ - Khách |
---|
SamoaCook Islands |
TongaSamoa |
SamoaCook Islands |
TahitiSamoa |
SamoaAmerican Samoa |
Solomon IslandsSamoa |
VanuatuSamoa |
SamoaTonga |
New Zealand U23Samoa |
SamoaPapua New Guinea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
OFC NC | 22-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
OFC NC | 20-03-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
PACG | 28-11-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
PACG | 27-11-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
PACG | 20-11-23 | 10 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
PACG | 17-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
PACG | 18-07-19 | 11 - 0 (8 - 0) | - | B | ||||||||
PACG | 12-07-19 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
PACG | 10-07-19 | 5 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
PACG | 08-07-19 | 0 - 6 (0 - 2) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Papua New Guinea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 25-03-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 4 | 1.01 | 12.50 | 18.50 | 0.95 | 3.75 | 0.81 | X | ||
INT FRL | 22-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.53 | 4.05 | 5.00 | 0.95 | 1 | 0.87 | X | ||
PACG | 30-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
PACG | 27-11-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
PACG | 23-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
PACG | 16-11-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 14-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 11-10-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 08-10-23 | 1 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 20-06-23 | 10 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | 1.17 | 6.00 | 9.70 | 0.99 | 2 | 0.83 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |