Bên nào sẽ thắng?

Mladost Lucani
ChủHòaKhách
Jedinstvo UB
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mladost LucaniSo Sánh Sức MạnhJedinstvo UB
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 16%So Sánh Phong Độ84%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    7T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-4] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20956242332445.0%
10415121513940.0%
1054112819450.0%
601541210.0%
[SER Super liga-16] Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19121611475165.3%
911761841611.1%
100195291160.0%
65011191583.3%

Thành tích đối đầu

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Mladost LucaniOFK Beograd
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Sevojno UziceMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Mladost LucaniBacka Topola
Partizan BelgradeMladost Lucani
Mladost LucaniCrvena Zvezda
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D120-07-241 - 2
(0 - 0)
2 - 42.113.052.86B0.890.250.81BT
INT CF12-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 51.963.502.83B0.960.50.74BT
INT CF08-07-241 - 1
(0 - 0)
1 - 4H
INT CF06-07-243 - 2
(1 - 1)
- B
INT CF28-06-241 - 0
(1 - 0)
- B
SER D125-05-241 - 0
(1 - 0)
14 - 0B
SER D117-05-242 - 0
(1 - 0)
1 - 74.754.001.52T0.82-10.94TX
SER D112-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 21.294.957.10B0.921.50.90BH
SER D108-05-240 - 1
(0 - 0)
0 - 149.305.801.19B1.00-1.750.82BX
SER D102-05-243 - 2
(1 - 2)
4 - 11.523.854.95B0.9910.83HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
Crvena ZvezdaJedinstvo UB
Jedinstvo UBSemendrija 1924
FK Radnicki Sremska MitrovicaJedinstvo UB
Jedinstvo UBMacva Sabac
FK Graficar BeogradJedinstvo UB
Jedinstvo UBTekstilac
Jedinstvo UBIndjija
OFK BeogradJedinstvo UB
Jedinstvo UBFK Dubocica
FK Radnicki Novi BelgradJedinstvo UB
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D120-07-244 - 0
(2 - 0)
10 - 31.029.1016.500.802.750.90T
SER D224-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 6
SER D218-05-240 - 1
(0 - 1)
1 - 7
SER D212-05-242 - 1
(1 - 0)
2 - 3
SER D207-05-242 - 4
(1 - 4)
8 - 32.583.352.300.9900.77T
SER D201-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 51.952.943.350.950.50.75T
SER D227-04-241 - 2
(1 - 0)
3 - 4
SER D221-04-242 - 1
(0 - 0)
4 - 4
SER D213-04-242 - 0
(0 - 0)
8 - 2
SER D208-04-241 - 2
(1 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Mladost LucaniSo sánh số liệuJedinstvo UB
  • 8Tổng số ghi bàn17
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 19Tổng số mất bàn14
  • 1.9Trung bình mất bàn1.4
  • 10.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 80.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Jedinstvo UB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mladost LucaniThời gian ghi bànJedinstvo UB
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mladost LucaniChi tiết về HT/FTJedinstvo UB
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Mladost LucaniSố bàn thắng trong H1&H2Jedinstvo UB
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D110-08-2024ChủTekstilac7 Ngày
SER D117-08-2024KháchNovi Pazar14 Ngày
SER D124-08-2024ChủCukaricki Stankom21 Ngày
Jedinstvo UB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D110-08-2024ChủFK Zeleznicar Pancevo7 Ngày
SER D117-08-2024KháchTekstilac14 Ngày
SER D124-08-2024ChủIMT Novi Beograd21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 45.0%Thắng5.3% [1]
  • [5] 25.0%Hòa10.5% [1]
  • [6] 30.0%Bại84.2% [16]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 5.0%Hòa5.3% [1]
  • [5] 25.0%Bại47.4% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    2.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.32
  • TB mất điểm
    0.95
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Mladost Lucani VS Jedinstvo UB ngày 04-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues