[WAL Cymru Championship-7] Mold Alexandra |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 7 | 2 | 7 | 28 | 24 | 23 | 7 | 43.8% |
9 | 4 | 0 | 5 | 17 | 12 | 12 | 9 | 44.4% |
7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 12 | 11 | 4 | 42.9% |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 3 | 13 | 66.7% |
[WAL Cymru Championship-1] Airbus UK Broughton |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 16 | 0 | 1 | 64 | 18 | 48 | 1 | 94.1% |
9 | 9 | 0 | 0 | 43 | 8 | 27 | 1 | 100.0% |
8 | 7 | 0 | 1 | 21 | 10 | 21 | 1 | 87.5% |
6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 13 | 12 | 66.7% |
Mold Alexandra |
Chủ - Khách |
---|
Airbus UK BroughtonMold Alexandra |
Mold AlexandraAirbus UK Broughton |
Airbus UK BroughtonMold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL CLC | 21-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | 1.30 | 4.80 | 5.60 | B | 0.89 | 1.5 | 0.81 | T | T |
WAL FAWC | 24-02-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 08-12-23 | 5 - 3 (1 - 2) | 6 - 2 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Mold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 04-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | H | ||||||||
WAL FAWC | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | T | ||||||||
WAL FAWC | 14-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | T | ||||||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 4 - 5 | 1.35 | 4.75 | 5.00 | T | 0.76 | 1.25 | 0.94 | T | T |
WAL FAWC | 23-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | B | ||||||||
WAL FAWC | 17-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 1 | B | ||||||||
WAL FAWC | 10-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.57 | 4.25 | 3.60 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | X |
WAL FAWC | 27-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 13 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Airbus UK Broughton |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 04-10-24 | 7 - 3 (3 - 3) | 13 - 0 | |||||||||
WAL FAWC | 27-09-24 | 6 - 3 (2 - 1) | 11 - 3 | |||||||||
WAL CLC | 17-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | |||||||||
WAL FAWC | 13-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 7 | |||||||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 14 - 8 | |||||||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 13 | 11.50 | 6.80 | 1.13 | 0.85 | -2.25 | 0.97 | X | ||
WAL FAWC | 23-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
WAL FAWC | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
WAL FAWC | 10-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | 1.08 | 7.60 | 11.00 | 0.80 | 2.5 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 50%
Mold Alexandra |
Mold Alexandra |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 26-10-2024 | Khách | Llay Miners Welfare | 14 Ngày |
WAL FAWC | 02-11-2024 | Chủ | Penrhyncoch | 21 Ngày |
WAL FAWC | 08-11-2024 | Khách | Gresford | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 25-10-2024 | Chủ | Holywell | 13 Ngày |
WAL FAWC | 01-11-2024 | Chủ | Bangor 1876 | 20 Ngày |
WAL FAWC | 08-11-2024 | Khách | Denbigh Town | 27 Ngày |