[ENG EFL Championship-2] Leeds United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 45 | 2 | 59.1% |
12 | 10 | 1 | 1 | 29 | 6 | 31 | 1 | 83.3% |
10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 9 | 14 | 8 | 30.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 10 | 50.0% |
[ENG EFL Championship-17] Coventry City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | 24 | 17 | 27.3% |
10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 16 | 14 | 19 | 40.0% |
12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 18 | 10 | 13 | 16.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | 5 | 16.7% |
Leeds United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | 3.25 | 3.75 | 1.97 | B | 0.91 | -0.5 | 0.97 | B | T |
ENG LCH | 16-12-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | 1.50 | 4.35 | 5.30 | H | 0.88 | 1 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 14-02-12 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 2.70 | 3.20 | 2.40 | B | 1.08 | 0 | 0.80 | B | T |
ENG LCH | 18-10-11 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 1.55 | 3.50 | 5.90 | H | 0.80 | 0.75 | 1.08 | T | X |
ENG LCH | 05-02-11 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.65 | 3.50 | 4.80 | T | 0.85 | 0.75 | 1.03 | T | X |
ENG LCH | 06-11-10 | 2 - 3 (0 - 2) | - | 2.25 | 3.20 | 2.90 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ENG LCH | 01-01-07 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 2.20 | 3.20 | 2.80 | T | 1.01 | 0.25 | 0.89 | T | T |
ENG LCH | 16-09-06 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.10 | 3.20 | 3.00 | B | 0.90 | 0.25 | 1.00 | B | X |
ENG LCH | 18-03-06 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 2.50 | 3.20 | 2.45 | H | 1.02 | 0 | 0.88 | H | X |
ENG LCH | 26-12-05 | 3 - 1 (1 - 0) | - | 1.70 | 3.30 | 4.35 | T | 1.06 | 0.75 | 0.84 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Leeds United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | 4.65 | 3.80 | 1.66 | T | 1.03 | -0.75 | 0.85 | T | X |
ENG LCH | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | 1.73 | 3.80 | 4.20 | B | 0.94 | 0.75 | 0.94 | B | X |
ENG LCH | 31-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | 1.37 | 4.85 | 6.90 | T | 0.86 | 1.25 | 1.02 | T | X |
ENG LCH | 23-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | 3.70 | 3.70 | 1.85 | T | 1.03 | -0.5 | 0.85 | T | X |
ENG LCH | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 3.25 | 3.45 | 2.07 | H | 1.06 | -0.25 | 0.82 | B | X |
ENG LC | 14-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.67 | 3.80 | 3.90 | B | 0.86 | 0.75 | 0.96 | B | H |
ENG LCH | 10-08-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 12 - 0 | 1.37 | 4.90 | 6.80 | H | 0.85 | 1.25 | 1.03 | T | T |
INT CF | 03-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | 2.15 | 3.60 | 2.66 | T | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | T |
INT CF | 19-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 5 | 7.50 | 5.00 | 1.26 | T | 0.92 | -1.5 | 0.84 | T | H |
ENG LCH | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.42 | 3.70 | 2.73 | B | 0.83 | 0 | 1.05 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Coventry City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 3 | 1.75 | 3.85 | 4.00 | 0.96 | 0.75 | 0.92 | T | ||
ENG LC | 18-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 7 | 5.90 | 4.65 | 1.44 | 0.88 | -1.25 | 1.00 | H | ||
ENG LCH | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 10 | 2.63 | 3.55 | 2.39 | 1.03 | 0 | 0.85 | X | ||
ENG LCH | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.95 | 3.70 | 3.35 | 0.95 | 0.5 | 0.93 | X | ||
ENG LC | 27-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.62 | 3.90 | 4.40 | 0.79 | 0.75 | 1.03 | X | ||
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | 2.41 | 3.50 | 2.65 | 0.85 | 0 | 1.03 | X | ||
ENG LCH | 16-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 13 - 1 | 1.64 | 4.00 | 4.55 | 0.81 | 0.75 | 1.07 | T | ||
ENG LC | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 8 | 2.40 | 3.50 | 2.40 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
ENG LCH | 10-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 7 | 2.16 | 3.55 | 2.97 | 0.92 | 0.25 | 0.96 | X | ||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 2.73 | 3.65 | 2.09 | 0.86 | -0.25 | 0.90 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%
Leeds United |
Leeds United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 01-10-2024 | Khách | Norwich City | 3 Ngày |
ENG LCH | 04-10-2024 | Khách | Sunderland A.F.C | 6 Ngày |
ENG LCH | 18-10-2024 | Chủ | Sheffield United | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 01-10-2024 | Chủ | Blackburn Rovers | 3 Ngày |
ENG LCH | 05-10-2024 | Chủ | Sheffield Wednesday | 7 Ngày |
ENG LCH | 19-10-2024 | Khách | Preston North End | 21 Ngày |