Bên nào sẽ thắng?

Sheffield United
ChủHòaKhách
Watford
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sheffield UnitedSo Sánh Sức MạnhWatford
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Đối Đầu65%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 1T 0H 4B
    4T 0H 1B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-1] Sheffield United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221552321148168.2%
1091016228290.0%
1264216922150.0%
63301271250.0%
[ENG EFL Championship-7] Watford
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211047302834747.6%
1082015526380.0%
11227152381418.2%
64111671366.7%

Thành tích đối đầu

Sheffield United            
Chủ - Khách
Sheffield UnitedWatford
WatfordSheffield United
Sheffield UnitedWatford
WatfordSheffield United
WatfordSheffield United
Sheffield UnitedWatford
WatfordSheffield United
Sheffield UnitedWatford
WatfordSheffield United
Sheffield UnitedWatford
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH25-02-231 - 0
(0 - 0)
5 - 51.823.604.00T1.060.750.82TX
ENG LCH01-08-221 - 0
(0 - 0)
5 - 42.093.503.15B0.850.251.03BX
ENG PR26-12-191 - 1
(1 - 1)
9 - 11.923.453.70H0.920.50.96TX
ENG PR05-10-190 - 0
(0 - 0)
7 - 72.113.503.45H0.840.251.04TX
ENG LCH12-03-113 - 0
(1 - 0)
- 1.753.304.35B1.050.750.83BT
ENG LCH02-10-100 - 1
(0 - 1)
- 2.153.203.10B0.930.250.95BX
ENG LCH02-02-103 - 0
(1 - 0)
- 2.753.202.35B1.1100.78BT
ENG LCH15-08-092 - 0
(1 - 0)
- 1.703.404.50T0.950.750.93TX
ENG LCH17-01-090 - 2
(0 - 0)
- 2.703.202.40T1.0800.83TX
ENG LCH27-09-082 - 1
(1 - 0)
- 1.753.254.10T0.850.51.05TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Sheffield United            
Chủ - Khách
Norwich CitySheffield United
Sheffield UnitedQueens Park Rangers (QPR)
Sheffield UnitedWrexham
Preston North EndSheffield United
Huddersfield TownSheffield United
Rotherham UnitedSheffield United
Harrogate TownSheffield United
ChesterfieldSheffield United
York CitySheffield United
Sheffield UnitedTottenham Hotspur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH24-08-241 - 1
(1 - 1)
1 - 52.653.652.34H1.0600.82HX
ENG LCH17-08-242 - 2
(2 - 0)
4 - 101.823.603.95H1.060.750.82TT
ENG LC13-08-244 - 2
(1 - 1)
7 - 61.514.204.55T0.9210.90TT
ENG LCH09-08-240 - 2
(0 - 1)
3 - 62.743.502.33T0.82-0.251.06TX
INT CF02-08-241 - 1
(1 - 0)
1 - 92.863.502.06H0.98-0.250.84BX
INT CF27-07-241 - 2
(0 - 1)
5 - 33.553.801.74T0.87-0.750.95TH
INT CF23-07-241 - 4
(1 - 2)
0 - 85.704.501.38T0.90-1.250.92TT
INT CF20-07-240 - 3
(0 - 1)
5 - 74.204.001.58T1.02-0.750.80TH
INT CF13-07-241 - 2
(1 - 1)
3 - 75.204.601.40T0.86-1.250.90BX
ENG PR19-05-240 - 3
(0 - 1)
2 - 67.506.501.33B0.92-1.750.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Watford            
Chủ - Khách
WatfordDerby County
WatfordStoke City
WatfordMilton Keynes Dons
MillwallWatford
WatfordBrentford
Wycombe WanderersWatford
HibernianWatford
GillinghamWatford
Stevenage BoroughWatford
Boreham WoodWatford
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH24-08-242 - 1
(1 - 1)
4 - 22.003.503.401.000.50.88T
ENG LCH17-08-243 - 0
(0 - 0)
2 - 42.483.352.640.8801.00T
ENG LC13-08-245 - 0
(2 - 0)
12 - 21.454.155.300.8211.00T
ENG LCH10-08-242 - 3
(0 - 1)
5 - 52.313.252.961.030.250.85T
INT CF03-08-241 - 1
(1 - 1)
4 - 52.803.502.090.94-0.250.88X
INT CF30-07-243 - 2
(1 - 1)
3 - 23.603.551.780.82-0.751.00T
INT CF24-07-242 - 3
(1 - 2)
1 - 42.793.552.090.94-0.250.88T
INT CF20-07-242 - 0
(1 - 0)
2 - 143.553.501.811.01-0.50.81X
INT CF13-07-242 - 2
(1 - 1)
5 - 43.003.502.000.99-0.250.77T
INT CF10-07-240 - 1
(0 - 0)
2 - 76.104.901.330.81-1.50.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Sheffield UnitedSo sánh số liệuWatford
  • 21Tổng số ghi bàn22
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.2
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Sheffield United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
311133.3%Xem133.3%266.7%Xem
Watford
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3300100.0%Xem3100.0%00.0%Xem
Sheffield United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
321066.7%Xem266.7%00.0%Xem
Watford
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
311133.3%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sheffield UnitedThời gian ghi bànWatford
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    1
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sheffield UnitedChi tiết về HT/FTWatford
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Sheffield UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Watford
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sheffield United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH14-09-2024KháchHull City13 Ngày
ENG LCH21-09-2024ChủDerby County20 Ngày
ENG LCH28-09-2024KháchPortsmouth27 Ngày
Watford
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH14-09-2024ChủCoventry City13 Ngày
ENG LCH21-09-2024KháchNorwich City20 Ngày
ENG LCH28-09-2024ChủSunderland A.F.C27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sheffield United
Watford
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 68.2%Thắng47.6% [10]
  • [5] 22.7%Hòa19.0% [10]
  • [2] 9.1%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [9] 40.9%Thắng9.5% [2]
  • [1] 4.5%Hòa9.5% [2]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.45 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.09 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.24
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [2] 18.18%Hòa33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sheffield United VS Watford ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues