[ENG EFL Championship-7] Watford |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 34 | 7 | 47.6% |
10 | 8 | 2 | 0 | 15 | 5 | 26 | 3 | 80.0% |
11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 23 | 8 | 14 | 18.2% |
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 9 | 50.0% |
[ENG EFL Championship-11] Bristol City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 9 | 6 | 26 | 26 | 27 | 11 | 28.6% |
10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 10 | 14 | 17 | 30.0% |
11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 | 10 | 27.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 11 | 50.0% |
Watford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 20-01-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 8 | 2.43 | 3.55 | 2.57 | H | 0.88 | 0 | 1.00 | H | X |
ENG LCH | 26-12-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 6 | 1.90 | 3.45 | 3.80 | B | 0.90 | 0.5 | 0.98 | B | T |
ENG LCH | 15-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 1.89 | 3.45 | 3.85 | T | 0.89 | 0.5 | 0.99 | T | X |
ENG LCH | 12-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.87 | 3.40 | 2.28 | H | 0.85 | -0.25 | 1.02 | B | X |
ENG LCH | 13-02-21 | 6 - 0 (4 - 0) | 11 - 2 | 1.64 | 3.70 | 5.00 | T | 0.82 | 0.75 | 1.06 | T | T |
ENG LCH | 25-11-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | 3.20 | 3.25 | 2.08 | H | 1.06 | -0.25 | 0.82 | B | X |
ENG FAC | 06-01-18 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.67 | 3.90 | 4.65 | T | 0.90 | 0.75 | 0.98 | T | T |
ENG LC | 22-08-17 | 2 - 3 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.77 | 3.75 | 3.75 | B | 0.98 | 0.75 | 0.90 | B | T |
ENG FAC | 14-01-14 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.50 | 3.80 | 5.85 | T | 0.88 | 1 | 1.00 | T | X |
ENG FAC | 04-01-14 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 4.10 | 3.50 | 1.75 | H | 0.83 | -0.75 | 1.05 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Watford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 08-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | 1.83 | 3.75 | 3.75 | T | 0.83 | 0.5 | 1.05 | T | X |
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | 2.12 | 3.50 | 3.10 | B | 0.87 | 0.25 | 1.01 | B | X |
ENG LCH | 02-11-24 | 2 - 6 (1 - 1) | 6 - 2 | 1.96 | 3.55 | 3.50 | T | 0.96 | 0.5 | 0.92 | T | T |
ENG LCH | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.31 | 3.65 | 2.68 | T | 1.06 | 0.25 | 0.82 | T | X |
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 10 - 4 | 1.35 | 5.00 | 7.30 | B | 1.04 | 1.5 | 0.84 | T | H |
ENG LCH | 19-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 4 | 2.00 | 3.65 | 3.25 | B | 1.00 | 0.5 | 0.88 | B | T |
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | 3.30 | 3.75 | 1.96 | T | 0.92 | -0.5 | 0.96 | T | T |
ENG LCH | 02-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 2.62 | 3.25 | 2.56 | B | 0.97 | 0 | 0.91 | B | T |
ENG LCH | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.59 | 3.45 | 2.47 | T | 0.99 | 0 | 0.89 | T | T |
ENG LC | 24-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 10 - 1 | 1.15 | 7.30 | 13.00 | B | 0.80 | 2 | 1.08 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
Bristol City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.21 | 3.55 | 2.88 | 0.97 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.62 | 3.35 | 2.52 | 0.98 | 0 | 0.90 | T | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 1 | 2.43 | 3.20 | 2.81 | 0.80 | 0 | 1.08 | T | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 3.70 | 3.55 | 1.89 | 0.99 | -0.5 | 0.89 | X | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 13 | 2.35 | 3.40 | 2.79 | 1.07 | 0.25 | 0.81 | T | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 0 | 1.76 | 3.75 | 4.05 | 0.98 | 0.75 | 0.90 | X | ||
ENG LCH | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.81 | 3.60 | 4.00 | 1.05 | 0.75 | 0.83 | X | ||
ENG LCH | 02-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.17 | 3.45 | 3.05 | 0.92 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ENG LCH | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.33 | 3.45 | 2.78 | 1.06 | 0.25 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 1.76 | 3.65 | 4.20 | 0.99 | 0.75 | 0.89 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Watford |
Watford |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 30-11-2024 | Chủ | Queens Park Rangers (QPR) | 4 Ngày |
ENG LCH | 07-12-2024 | Khách | Cardiff City | 11 Ngày |
ENG LCH | 11-12-2024 | Khách | Hull City | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 30-11-2024 | Chủ | Plymouth Argyle | 4 Ngày |
ENG LCH | 07-12-2024 | Khách | Portsmouth | 11 Ngày |
ENG LCH | 10-12-2024 | Khách | Sunderland A.F.C | 14 Ngày |