Poland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Bartosz SalamonHậu vệ00000000
23Krzysztof PiątekTiền đạo00000000
8Jakub ModerTiền vệ00000006.62
-Kamil GrosickiTiền vệ00000000
-Paweł BochniewiczHậu vệ00000000
15Tymoteusz PuchaczHậu vệ00000006.24
Thẻ vàng
16Adam BuksaTiền đạo10000005.63
6Bartosz ŚliszTiền vệ00000007.67
-Matty CashHậu vệ00000006.4
-Wojciech SzczęsnyThủ môn00000006.21
21Nicola ZalewskiTiền vệ31031009
14Jakub KiwiorHậu vệ10010008.06
-Jakub PiotrowskiTiền vệ30111008.79
Bàn thắng
-Karol ŚwiderskiTiền đạo30000006.15
10Piotr ZielińskiTiền vệ40100009.15
Bàn thắngThẻ đỏ
-Przemysław FrankowskiTiền vệ10100008.68
Bàn thắng
5Jan BednarekHậu vệ00000008.24
12Marcin BułkaThủ môn00000000
-Sebastian SzymańskiTiền vệ10110008.74
Bàn thắng
3Taras RomanczukTiền vệ00000000
-Paweł DawidowiczTiền vệ00000008.14
1Łukasz SkorupskiThủ môn00000000
-Robert LewandowskiTiền đạo80011006.65
Estonia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Joonas TammHậu vệ00010006.11
-Ken KallasteHậu vệ00000005.69
-Oliver JürgensTiền đạo00020006
23Vlasiy SinyavskiyTiền vệ00000000
-Märten KuuskHậu vệ00000000
-Kaspar LaurHậu vệ00000000
2Markus SoometsTiền vệ00011006.16
21Martin VetkalTiền vệ10100006.33
Bàn thắng
11Kevor PalumetsTiền vệ00000005.61
15Alex Matthias TammTiền đạo00000006.86
20Markus PoomTiền vệ00000006.58
-Erko TougjasHậu vệ00000000
-Artur PikkHậu vệ00000006.51
12Karl Andre VallnerThủ môn00000000
8Henri AnierTiền đạo00000000
-Kristo HussarHậu vệ00000006.73
22Matvei IgonenThủ môn00000000
12Karl HeinThủ môn00000005.84
-Ragnar KlavanHậu vệ00000006.34
-Mihkel AinsaluTiền vệ00000006.57
-Mark Anders LepikTiền đạo00000006.7
18Karol MetsHậu vệ00000005.03
4Maksim·PaskotsiHậu vệ00000005.27
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ

Poland vs Estonia ngày 22-03-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues