HK Kopavogs
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Birkir Valur JónssonHậu vệ00000006.58
8Arnþór Ari AtlasonTiền vệ00010005.8
-Dagur Orn FjeldstedTiền đạo30000016.7
Thẻ vàng
18Atli ArnarsonTiền đạo10020006.7
-christoffer petersenTiền đạo00000005.97
2kristjan frostasonHậu vệ00000000
Thẻ vàng
10Atli Hrafn AndrasonTiền vệ00001010
-Leifur Andri LeifssonHậu vệ00000006.6
21Ívar Örn JónssonHậu vệ10001106.33
KR Reykjavik
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Luke Morgan Conrad RaeTiền đạo10020000
4Jóhannes Kristinn BjarnasonTiền vệ20000107.15
13Guy SmitThủ môn00000000
30rurik gunnarssonTiền vệ00000000
-Elmar BjarnasonTiền vệ00031018.2
Thẻ đỏ
23Atli SigurjonssonTiền vệ40011016.12
11Aron SigurðarsonTiền đạo50110017.08
Bàn thắng
6Alex Thór HaukssonTiền vệ00000006.62
Thẻ vàng
-Axel Óskar AndréssonHậu vệ10020006.44
-Astbjorn ThordarsonHậu vệ00000000
20Benoný Breki AndréssonTiền đạo50110010
Bàn thắng

HK Kopavogs vs KR Reykjavik ngày 23-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues