Tunisia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Bassem SrarfiTiền vệ00000005.92
-Naïm SlitiTiền đạo00000000
-Mouez HassenThủ môn00000000
5Mohamed Ali Ben RomdhaneTiền vệ00010006.3
-Bechir Ben SaidThủ môn00000006.56
-Alaa GhramHậu vệ00000000
16Aymen DahmenThủ môn00000000
23sayfallah ltaiefTiền đạo00010006.67
14Aissa LaïdouniTiền đạo00020007.03
-Yan ValeryHậu vệ00000000
9Haythem JouiniTiền đạo10000005.56
4Yassine MeriahHậu vệ00010006.09
3Montassar TalbiHậu vệ00000006.67
-Ali MaâloulHậu vệ00000007.31
17Ellyes SkhiriTiền vệ00000005.97
-Youssef MsakniTiền vệ50010006.67
8Hamza RafiaTiền vệ00000000
-Oussama HaddadiHậu vệ00000000
2Ali AbdiHậu vệ00000000
-Anis Ben SlimaneTiền vệ10030006.53
21Wajdi KechridaHậu vệ10000006.48
-Elias AchouriTiền đạo10010006.26
-Taha Yassine KhenissiTiền đạo10000006.32
Namibia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Joslin KamatukaTiền vệ00000000
-Petrus ShitembiTiền đạo10010006.71
-Marcel PapamaTiền vệ00000000
7Deon HottoTiền đạo20110108.09
Bàn thắngThẻ đỏ
-W. RudathTiền vệ00000000
16K. NdisiroThủ môn00000000
9Bethuel MuzeuTiền đạo10011006.65
1Lloyd Junior·KazapuaThủ môn00000008.07
-Aprocius PetrusHậu vệ00000000
4R. HanamubHậu vệ00000006.65
-Marcell PapamaTiền vệ00000000
6Ngero KatuaTiền vệ00000006.08
13P. ShalulileTiền đạo60000005.82
18aprocious petrusTiền vệ10000006.54
-Annanias GebhardtHậu vệ00000000
-Ryan NyambeHậu vệ00000006.74
- Uetuuru KambatoTiền vệ00000000
-Denzil HaosebHậu vệ00000000
5Charles HambiraHậu vệ00000000
-Absalom·IimbondiTiền vệ00020007.54
-Lubeni HaukongoHậu vệ00000006.15
-Kennedy Amutenya-20000006.37
23Edward MaovaThủ môn00000000
20Ivan KamberipaHậu vệ00000000
10P. TjiuezaTiền vệ00000005.62

Tunisia vs Namibia ngày 17-01-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues