Peru
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24José RiveraTiền đạo00000006.8
21Diego RomeroThủ môn00000000
6Miguel TraucoHậu vệ00000000
17Luis AdvínculaTiền vệ10010006.73
9Paolo GuerreroTiền đạo30020006.27
19Oliver SonneHậu vệ10010006.13
2Luis AbramHậu vệ00000000
13Jean Pierre ArchimbaudTiền vệ00000000
18Horacio CalcaterraTiền vệ00000000
13Jesús CastilloTiền vệ00000000
15Miguel AraujoHậu vệ00000006.85
3Aldo CorzoHậu vệ00000006.57
Thẻ vàng
22Alexander CallensHậu vệ10000006.24
7Andy PoloTiền vệ00010005.96
16Wilder CartagenaTiền vệ10000006.85
Thẻ vàng
8Sergio PeñaTiền vệ00000006.32
1Diego EnríquezThủ môn00000000
20Edison FloresTiền vệ10000106.54
23Piero QuispeTiền vệ10000006.59
12Carlos CácedaThủ môn00000008.12
4Renzo GarcesHậu vệ00000006.76
14Gianluca LapadulaTiền đạo00000006.67
23Alex ValeraTiền đạo41000006.25
Chile
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Rodrigo EcheverríaTiền vệ20000005.96
22Alexander AravenaTiền đạo30020005.72
11Eduardo VargasTiền đạo10000016.5
Thẻ vàng
15Felipe Ignacio Loyola OleaTiền vệ00000006.77
Thẻ vàng
10Luciano CabralTiền vệ00000000
2Erick WiembergHậu vệ00000000
1Lawrence VigourouxThủ môn00000000
7Gonzalo TapiaTiền đạo00000000
6Francisco SierraltaHậu vệ00000000
12Vicente ReyesThủ môn00000000
21Esteban Andres PavezTiền vệ00000000
9Felipe MoraTiền đạo00000000
13Benjamin KuscevicHậu vệ00000000
4Fabián HormazabalTiền đạo00000000
19Maximiliano GuerreroTiền đạo00000000
20Lucas CepedaTiền đạo00000000
23Brayan CortésThủ môn01000008.13
Thẻ đỏ
3Guillermo MaripánHậu vệ00000006.86
-Paulo DíazHậu vệ20000006.29
17Gabriel SuazoHậu vệ00010006.58
8Arturo VidalTiền vệ10000005.54
15Diego ValdésTiền vệ30010015.78
16Vicente PizarroTiền vệ10010007.68

Peru vs Chile ngày 16-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues